Bỏ qua

20 quy tắc xây dựng kiến thức trong học tập

Bản dịch Tiếng Việt của 20 rules of formulating knowledge in learning

Tốc độ học tập phụ thuộc vào cách bạn xây dựng và diễn đạt lại tài liệu. Cùng một nội dung, nếu được xây dựng tốt, có thể được học nhanh hơn gấp nhiều lần! Sự khác biệt này đôi khi có thể khiến bạn phải kinh ngạc.

Các quy tắc dưới đây được sắp xếp theo thứ tự quan trọng. Những quy tắc đầu tiên thường là những quy tắc bị vi phạm nhiều nhất, nhưng đồng thời cũng đem lại lợi ích lớn nhất nếu tuân thủ.

Bài viết này giả định rằng bạn học theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), tức là bạn sẽ không chỉ học một lần duy nhất, mà sẽ ôn tập lại theo cách tối ưu.

Quy tắc 1: Đừng học nếu bạn không hiểu

Cố gắng ghi nhớ những điều bạn không hiểu chẳng khác nào phí phạm thời gian. Thế nhưng, rất nhiều học sinh và sinh viên lại phạm phải lỗi này. Nhiều khi họ còn không có sự lựa chọn khác! Chất lượng của nhiều giáo trình, bài giảng quá kém trong khi lịch thi thì không thể thay đổi.

Quy tắc 2: Hãy hiểu trước khi ghi nhớ

Trước khi bắt đầu học thuộc các sự kiện hay quy tắc riêng lẻ, bạn cần xây dựng một bức tranh tổng thể về kiến thức đó. Chỉ khi các mảnh nhỏ ghép lại thành một cấu trúc liền mạch, bạn mới có thể rút ngắn thời gian học một cách đáng kể. Điều này gắn chặt với vấn đề hiểu đã nhắc trong Quy tắc 1. Một mảnh rời rạc trong bức tranh tổng thể cũng giống như một từ tiếng Đức đơn lẻ trong sách lịch sử: chẳng giúp ích gì.

Đừng bắt đầu từ việc học thuộc các chi tiết rời rạc! Trước hết, hãy đọc một chương trong sách để hiểu cách chúng liên kết (ví dụ: nguyên lý động cơ đốt trong). Sau đó, mới học qua các câu hỏi và trả lời cụ thể (ví dụ: Điều gì làm pít-tông trong động cơ đốt trong chuyển động?).

Quy tắc 3: Xây dựng trên nền tảng cơ bản

Bức tranh tổng thể (như trong Quy tắc 2) không cần phải chi tiết đến mức hoàn hảo. Trái lại, càng đơn giản càng tốt. Chương mở đầu trong sách càng ngắn càng hay. Mô hình đơn giản dễ hiểu hơn, và bạn luôn có thể bổ sung dần về sau.

Đừng coi nhẹ những kiến thức cơ bản. Ghi nhớ những điều tưởng chừng hiển nhiên không phải là lãng phí thời gian! Chúng có thể dễ quên, nhưng chi phí học thuộc rất nhỏ. Nhớ rằng: thường thì bạn dành 50% thời gian ôn lại chỉ 3–5% kiến thức đã học. Cơ bản thì thường dễ nhớ và tốn rất ít thời gian. Nhưng một lần quên kiến thức cơ bản cũng có thể rất đắt giá!

Quy tắc 4: Nguyên tắc "Thông tin tối thiểu"

Tài liệu bạn học cần được diễn đạt đơn giản nhất có thể. Đơn giản không đồng nghĩa với bỏ qua thông tin quan trọng. Mà đơn giản là điều bắt buộc, vì nó phù hợp với cách bộ não hoạt động. Có hai lý do chính:

Đơn giản thì dễ nhớ

Theo định nghĩa, thông tin đơn giản thì dễ ghi nhớ. Hãy tưởng tượng một mê cung: mỗi lần bạn ôn lại, bộ não chạy qua mê cung đó. Nếu chỉ có một lối duy nhất, con đường sẽ rõ ràng và dễ đi. Nếu có nhiều ngã rẽ, mỗi lần đi sẽ để lại dấu vết khác nhau, chồng chéo, khiến bạn khó tìm lối ra. Điều này cũng xảy ra ở mức độ tế bào thần kinh: kết nối synapse thay đổi mỗi lần bạn cố nhớ một thông tin quá phức tạp.

Đơn giản thì dễ lên lịch ôn tập

Khi ôn tập bằng khoảng cách tối ưu, nếu một mục kiến thức gồm nhiều phần, bạn sẽ phải lặp lại thường xuyên để không quên phần khó nhất. Nhưng nếu tách chúng ra, mỗi phần có thể được ôn theo nhịp riêng, tiết kiệm thời gian. Nhiều sinh viên thiếu kinh nghiệm thường gộp một mẩu thông tin phức tạp, trong khi có thể tách thành 10 mẩu đơn giản hơn! Mặc dù số lượng mục tăng lên, nhưng tổng số lần ôn tập lại giảm đi đáng kể.

Ví dụ:

Kiến thức diễn đạt kém – Dài dòng và phức tạp

Mặt trước (Q) Mặt sau (A)
Đặc điểm của Biển Chết là gì? Biển muối nằm giữa biên giới Israel và Jordan. Đường bờ của nó là điểm thấp nhất trên bề mặt Trái Đất (396m dưới mực nước biển). Nó dài 74km. Độ mặn cao gấp 7 lần so với biển (30% thể tích). Nước quá đặc nên người có thể nổi trên đó. Chỉ có sinh vật đơn giản mới sống được trong môi trường này.

Kiến thức diễn đạt tốt – Ngắn gọn và cụ thể

Mặt trước (Q) Mặt sau (A)
Biển Chết nằm ở đâu? Biên giới Israel và Jordan
Điểm thấp nhất trên bề mặt Trái Đất là gì? Bờ Biển Chết
Độ cao trung bình của Biển Chết? 400m dưới mực nước biển
Chiều dài Biển Chết là bao nhiêu? 70 km
Biển Chết mặn hơn biển bao nhiêu lần? 7 lần
Tỉ lệ muối trong Biển Chết? 30%

Lưu ý: Dù có một chút mất mát thông tin (396 làm tròn thành 400, 74 thành 70), nhưng cách chia nhỏ này giúp học lâu dài hiệu quả hơn. Bạn có thể thêm câu hỏi khác để bù thông tin chi tiết.

Quy tắc 5: Cloze deletion (ẩn từ) dễ và hiệu quả

Cloze deletion là một câu có phần bị bỏ trống, thay bằng dấu "...". Bài tập cloze yêu cầu điền vào chỗ trống. Ví dụ: "Bill ...[tên] là tổng thống Mỹ thứ hai bị luận tội."

Nếu bạn mới bắt đầu và thấy khó áp dụng nguyên tắc thông tin tối thiểu, hãy dùng cloze deletion. Nếu bạn đã có kinh nghiệm, bạn cũng sẽ thích nó: nhanh, hiệu quả, dễ biến kiến thức sách vở thành dạng có thể ôn tập bằng spaced repetition. Đây cũng là lõi của kỹ thuật đọc tăng dần (incremental reading).

Ví dụ:

Kiến thức diễn đạt kém – Dài dòng và phức tạp

Mặt trước (Q) Mặt sau (A)
Lịch sử công ty Kaleida là gì? Kaleida được Apple và IBM rót vốn 40 triệu đô năm 1991. Được kỳ vọng sẽ tạo ngôn ngữ lập trình đa phương tiện, Kaleida mất 3 năm mới ra Script X. Trong lúc đó, Macromedia và Asymetrix đã chiếm hết thị trường. Kaleida đóng cửa năm 1995.

Kiến thức diễn đạt tốt – Cloze deletion

Mặt trước (Q) Mặt sau (A)
Kaleida được rót vốn ... (bao nhiêu) bởi Apple và IBM năm 1991 40 triệu đô
Kaleida được rót vốn 40 triệu đô bởi ... (công ty) năm 1991 Apple và IBM
Kaleida được rót vốn 40 triệu đô bởi Apple và IBM vào ... (năm nào) 1991
... (công ty nào) có sứ mệnh tạo ngôn ngữ lập trình đa phương tiện. Sau 3 năm mới ra Script X Kaleida
Kaleida có sứ mệnh tạo ra một ... Ngôn ngữ lập trình đa phương tiện
Kaleida tạo ra Script X nhưng mất ... (bao lâu) 3 năm
Trong lúc Kaleida còn loay hoay, ... (các công ty nào) đã chiếm hết thị trường Macromedia và Asymetrix
Kaleida đóng cửa vào ... (năm nào) 1995

Sử dụng hình ảnh

Vỏ não thị giác là phần của não bộ nơi các kích thích thị giác được xử lý. Nó đã phát triển rất mạnh trong quá trình tiến hóa, và đó là lý do chúng ta thường nói “một bức tranh đáng giá ngàn lời nói”. Thật vậy, nếu bạn để ý số lượng chi tiết được giữ lại trong một bức tranh và khả năng ghi nhớ dễ dàng của não bộ với hình ảnh, bạn sẽ thấy rằng sức mạnh xử lý ngôn ngữ của chúng ta thua xa sức mạnh xử lý hình ảnh. Điều này cũng đúng với trí nhớ: một biểu diễn trực quan thường ít dễ quên hơn nhiều.

Thông thường, sẽ tốn ít thời gian hơn để soạn ra một cặp hỏi – đáp đơn giản thay vì tìm hoặc tạo một hình minh họa gọn gàng. Chính vì thế, bạn sẽ luôn phải cân nhắc giữa chi phí và lợi ích khi dùng hình ảnh trong tài liệu học tập. Nếu sử dụng hợp lý, hình ảnh sẽ giúp rút ngắn đáng kể thời gian học ở những lĩnh vực như giải phẫu, địa lý, hình học, hóa học, lịch sử và nhiều hơn nữa.

Sức mạnh của hình ảnh cũng lý giải tại sao sơ đồ tư duy (mind maps) của Tony Buzan lại phổ biến đến vậy. Sơ đồ tư duy là một bức tranh trừu tượng trong đó các mối liên hệ giữa các thành phần phản ánh mối liên hệ logic giữa các khái niệm riêng lẻ.

Ít hiệu quả
Q: Quốc gia châu Phi nào nằm giữa Kenya, Zambia và Mozambique?
A: Tanzania
Hiệu quả hơn
Q: Quốc gia châu Phi nào được đánh dấu màu trắng trên bản đồ?
Tanzania
A: Tanzania

Sử dụng kỹ thuật ghi nhớ (Mnemonic)

Kỹ thuật ghi nhớ là những phương pháp giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Chúng thường cực kỳ hiệu quả. Với nhiều học sinh, việc nhìn thấy một đứa trẻ 10 tuổi có thể nhớ thứ tự 50 lá bài gợi lên hình ảnh về một thần đồng. Nhưng thật bất ngờ là, các kỹ thuật này hoàn toàn có thể học được chỉ với một chút rèn luyện. Chúng sẵn có cho tất cả mọi người và không đòi hỏi năng khiếu đặc biệt!

Tuy nhiên, đừng vội tin rằng thành thạo các kỹ thuật này sẽ giải quyết vĩnh viễn vấn đề hay quên. Điểm nghẽn thật sự để có trí nhớ lâu dài và hữu ích không nằm ở khả năng ghi nhớ nhanh! Đây thực ra là phần dễ hơn. Điểm nghẽn nằm ở việc duy trì ký ức trong nhiều tháng, nhiều năm hoặc cả đời! Để đạt được điều đó, bạn sẽ cần đến SuperMemo và tuân thủ 20 quy tắc trong tài liệu này.

Có hàng chục cuốn sách viết về kỹ thuật ghi nhớ, trong đó nổi tiếng và được đánh giá cao nhất có lẽ là các tác phẩm của Tony Buzan. Bạn có thể tìm hiểu thêm với các từ khóa như: sơ đồ tư duy (mind maps), peg lists, mnemonic techniques, v.v.

Kinh nghiệm cho thấy chỉ cần một chút luyện tập, bạn sẽ chỉ phải áp dụng có ý thức các kỹ thuật ghi nhớ trong khoảng 1–5% số thẻ ghi nhớ của mình. Theo thời gian, việc sử dụng các kỹ thuật này sẽ trở thành thói quen tự nhiên.

Xóa hình ảnh (Graphic deletion) cũng hiệu quả như xóa từ (Cloze deletion)

Xóa hình ảnh hoạt động giống như cloze deletion, nhưng thay vì bỏ trống một cụm từ, ta sẽ bỏ đi một phần trong hình ảnh. Ví dụ, khi học giải phẫu, bạn có thể đưa ra một hình minh họa phức tạp và che đi một phần nhỏ. Nhiệm vụ của học sinh là gọi tên phần bị che đó.

Cùng một hình minh họa có thể tạo ra 10–20 thẻ khác nhau! Mỗi thẻ hỏi về một bộ phận cụ thể. Phương pháp xóa hình ảnh này đặc biệt hiệu quả khi học địa lý!

Tránh học theo “tập hợp” (Sets)

Một tập hợp là một nhóm các đối tượng. Ví dụ: tập hợp trái cây có thể gồm táo, lê và đào. Một ví dụ điển hình của dạng kiến thức khó học là khi câu hỏi yêu cầu liệt kê đầy đủ các phần tử trong một tập hợp, chẳng hạn: Những quốc gia nào thuộc Liên minh châu Âu?

Bạn nên tránh những thẻ như vậy vì chi phí ghi nhớ chúng rất cao. Nếu bắt buộc phải dùng, hãy chuyển đổi chúng thành liệt kê có thứ tự (enumerations). Liệt kê là danh sách các phần tử theo một thứ tự xác định (ví dụ: danh sách các thành viên EU theo thứ tự chữ cái). Tuy liệt kê cũng khó nhớ, nhưng vẫn dễ hơn tập hợp, bởi chúng bắt buộc não phải luôn nhắc lại theo cùng một trật tự.

Điều này gắn liền với nguyên tắc tối thiểu thông tin: bạn cần đảm bảo não bộ xử lý thông tin giống nhau trong mỗi lần lặp lại. Với tập hợp, nếu mỗi lần bạn liệt kê theo một thứ tự khác nhau, trí nhớ sẽ bị nhiễu loạn.

Ví dụ: gần như không thể nhớ nổi một tập hợp hơn 5 phần tử nếu không dùng kỹ thuật ghi nhớ, liệt kê, hoặc nhóm chúng lại.

Kiến thức kém hiệu quả – Tập hợp (sets) không thể chấp nhận
Q: Những quốc gia nào thuộc Liên minh châu Âu (2002)?
A: Áo, Bỉ, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Luxembourg, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Thụy Điển, và Vương quốc Anh
Kiến thức hiệu quả – Chuyển thành liệt kê có ý nghĩa
Q: Quốc gia nào đăng cai cuộc họp bàn về việc thành lập Cộng đồng Quốc phòng châu Âu năm 1951?
A: Pháp
Q: Ngoài Pháp, những quốc gia nào tham gia Cộng đồng Than – Thép châu Âu năm 1952?
A: Đức, Ý và Benelux
Q: Những quốc gia nào tạo thành Benelux?
A: Bỉ, Luxembourg và Hà Lan
Q: Charles de Gaulle phản đối quốc gia nào gia nhập EU trong thập niên 1960?
A: Anh
Q: Những quốc gia nào cùng Anh gia nhập EEC năm 1973?
A: Ireland và Đan Mạch
Q: Quốc gia nào gia nhập EEC năm 1981?
A: Hy Lạp
Q: Những quốc gia nào gia nhập EEC năm 1986?
A: Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha
Q: Những quốc gia nào gia nhập EU năm 1995?
A: Áo, Thụy Điển và Phần Lan
Q: Lộ trình lịch sử mở rộng thành viên EU diễn ra như thế nào?
A: (1) Pháp, (2) Đức – Ý – Benelux, (3) Anh, (4) Ireland – Đan Mạch, (5) Hy Lạp, (6) Tây Ban Nha – Bồ Đào Nha, (7) Áo – Thụy Điển – Phần Lan

Tránh liệt kê

Liệt kê cũng là một ví dụ kinh điển về dạng kiến thức khó học. Tuy vậy, chúng vẫn dễ tiếp thu hơn so với các “tập hợp”. Hãy tránh sử dụng liệt kê bất cứ khi nào có thể. Nếu không thể tránh, hãy xử lý chúng bằng cách dùng Cloze Deletions (tốt nhất là cloze deletion chồng lấn). Việc học bảng chữ cái là một ví dụ điển hình của cloze deletion chồng lấn:

Ví dụ khó học

Mặt trước (Q) Mặt sau (A)
Trình tự các chữ cái trong bảng chữ cái là gì? abcdefghijklmnopqrstuvwxyz

Ví dụ dễ học hơn

Mặt trước (Q) Mặt sau (A)
Ba chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái là gì? ABC
Điền vào chỗ trống của bảng chữ cái A ... ... ... E B, C, D
Điền vào chỗ trống của bảng chữ cái B ... ... ... F C, D, E
Điền vào chỗ trống của bảng chữ cái C ... ... ... G D, E, F

Những thẻ trên sẽ giúp việc học bảng chữ cái nhanh hơn nhiều. Ưu điểm lớn nhất là về mặt tâm lý: người học không phải dừng lại để đọc cả chuỗi dài, mà chỉ tập trung vào một phần nhỏ. Tuy nhiên, sau mỗi lần ôn lại, bạn vẫn nên đọc cả bảng chữ cái một lượt. Khi từng mảnh nhỏ đã được nhớ vững, việc đọc toàn bộ sẽ trở nên dễ dàng, nhanh chóng và không gây bực bội.

Cloze deletion được dùng ở trên là cloze deletion chồng lấn: cùng một phần trong chuỗi được củng cố qua nhiều thẻ khác nhau (ví dụ, cặp C-D xuất hiện trong cả thẻ thứ hai và thứ ba). Sự lặp lại này không hề trái với nguyên tắc thông tin tối thiểu, vì mỗi thông tin bổ sung đều được đặt trong một thẻ riêng biệt.

Bạn cũng có thể xử lý liệt kê bằng cách nhóm chúng lại (tương tự như “tập hợp”, xem ví dụ Liên minh châu Âu), nhưng thường thì cloze deletion sẽ đơn giản hơn và đủ dùng.

Học thơ là một ví dụ của học liệt kê (mọi từ và câu phải đọc theo đúng thứ tự định trước). Tuy nhiên, nhờ mối liên hệ ngữ nghĩa, vần điệu và nhịp, nhiều khi ta có thể nhớ thơ khá hiệu quả mà không cần cloze deletion. Nhưng nếu bạn nhận ra mình hay vấp, hãy tách bài thơ thành từng phần nhỏ bằng cloze deletion để việc học trở nên dễ, nhanh và thoải mái hơn.

Ví dụ thơ khó nhớ

Mặt trước (Q) Mặt sau (A)
The credit belongs ... (Teddy Roosevelt) The credit belongs to the man who's actually in the arena, whose face is marred by dust and sweat; a man who knows the great enthusiasm and the great devotions, who spends himself in a worthy cause, who in the end knows the triumph of high achievement, so that his place shall never be with those cold and timid souls who know neither victory nor defeat

Ví dụ thơ dễ nhớ hơn (chia nhỏ)

Mặt trước (Q) Mặt sau (A)
The credit belongs ... to the man who's actually in the arena
The credit belongs to the man who's actually in the arena ... whose face is marred by dust and sweat (a man who knows the great enthusiasm)
whose face is marred by dust and sweat ... (The credit belongs) a man who knows the great enthusiasm and the great devotions (who spends himself in a worthy cause)
a man who knows the great enthusiasm and the great devotions ... (The credit belongs) who spends himself in a worthy cause (who in the end knows the triumph of high achievement)
who spends himself in a worthy cause ... (The credit belongs) who in the end knows the triumph of high achievement (so that his place shall never be), v.v.

Nghe có vẻ “nhân tạo”? Đúng vậy! Nhưng bạn sẽ không bao giờ biết được mức độ hiệu quả của phương pháp này cho đến khi tự mình thử.

Chống lại sự nhiễu loạn trí nhớ (Combat interference)

Khi học những thứ tương tự nhau, bạn thường bị nhầm lẫn. Ví dụ: dễ lẫn lộn giữa historichistorical. Điều này càng rõ khi học các con số, chẳng hạn liều lượng thuốc trong điều trị. Nếu việc nhớ một thông tin khiến việc nhớ một thông tin khác trở nên khó khăn, đó là nhiễu loạn trí nhớ.

Ví dụ: nếu bạn học rằng quốc gia nằm giữa Venezuela, Suriname và Brazil là Guyana, bạn có thể nhớ được trong nhiều năm với chỉ vài lần ôn. Nhưng nếu bạn học thêm vị trí của Suriname, Venezuela, Guiana thuộc Pháp, Colombia… bạn sẽ thấy trí nhớ bị rối loạn và bắt đầu quên lạ lùng.

Đây có thể là nguyên nhân số một gây quên ở những người dùng SuperMemo lâu năm. Bạn không thể biết khi nào nó xuất hiện. Cách duy nhất: phát hiện và loại bỏ ngay.

Một số gợi ý:

  • Làm cho thẻ nhớ càng rõ ràng, càng ít mơ hồ càng tốt.
  • Tuân thủ nguyên tắc thông tin tối thiểu.
  • Xử lý nhiễu loạn ngay khi nhận ra (ví dụ: vừa thấy từ inept liền nghĩ “ôi mình biết cả ineptinapt nhưng chẳng bao giờ phân biệt nổi!”).
  • Trong SuperMemo, dùng View → Other browsers → Leeches (Shift+F3) để phát hiện và loại bỏ những thẻ khó nhằn nhất.

Tối ưu cách diễn đạt (Optimize wording)

Các câu hỏi phải được viết gọn, rõ để “bóng đèn đúng” trong não bật sáng nhanh nhất. Điều này giảm sai sót, tăng tốc độ phản hồi và khả năng tập trung.

Cách kém tối ưu (dài dòng) Cách tốt hơn (ngắn gọn)
Q: Aldus invented desktop publishing in 1985 with PageMaker. Aldus had little competition for years, and so failed to improve. Then Denver-based ... blew past. PageMaker, now owned by Adobe, remains No. 2
A: Quark
Q: Aldus invented desktop publishing with PageMaker but failed to improve. It was soon outdistanced by ...
A: Quark

Bạn chỉ cần nhớ Quark. Các chi tiết như năm 1985, Adobe, Denver… nếu quan trọng thì hãy làm thành thẻ riêng. Đừng để thông tin thừa làm chậm quá trình học.

Liên hệ với ký ức khác (Refer to other memories)

Việc kết nối câu hỏi với các ký ức khác giúp đặt nó vào ngữ cảnh rõ ràng hơn, đơn giản hơn và giảm nhiễu loạn.

Gây nhiễu Tận dụng ký ức khác
Q: derog: adj: shamelessly conscious of one's failings and asking in a begging way
A: cringing
Q: derog: adj: shamelessly humble and supplicant
A: cringing

Cá nhân hóa và đưa ví dụ (Personalize and provide examples)

Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ là liên kết với trải nghiệm cá nhân.

Khó nhớ hơn Dễ nhớ hơn
Q: What is the name of a soft bed without arms or back?
A: divan
Q: What is the name of a soft bed without arms or back? (like the one at Robert's parents)
A: divan

Tận dụng trạng thái cảm xúc (Rely on emotional states)

Ví dụ gắn với cảm xúc mạnh (tích cực hoặc gây sốc) sẽ dễ nhớ hơn.

Khó nhớ hơn Dễ nhớ hơn
Q: a light and joking conversation
A: banter
Q: a light and joking conversation (e.g. Mandela and de Klerk in 1992)
A: banter

Dùng tín hiệu ngữ cảnh (Context cues simplify wording)

Việc thêm nhãn, danh mục hoặc tiền tố giúp giảm từ ngữ, tránh nhầm lẫn.

Dài dòng, dễ nhầm Gọn, rõ ràng
Q: What does GRE stand for in biochemistry?
A: glucocorticoid response element
Q: bioch: GRE
A: glucocorticoid response element

Tính dư thừa không mâu thuẫn với nguyên tắc thông tin tối thiểu

Dư thừa (redundancy) đơn giản là có nhiều thông tin hơn mức cần thiết, hoặc thông tin trùng lặp. Tuy nhiên, sự dư thừa không nhất thiết mâu thuẫn với nguyên tắc thông tin tối thiểu, thậm chí trong nhiều trường hợp còn hữu ích. Vấn đề về dư thừa khá rộng, ở đây chỉ đưa ra vài ví dụ để minh họa rằng nguyên tắc thông tin tối thiểu không có nghĩa là số ký tự, số bit trong bộ sưu tập hay trong mỗi mục càng ít càng tốt:

  • Cặp từ chủ động và bị động: khi học ngoại ngữ (ví dụ Esperanto), bạn thường tạo các cặp từ như phone-telefono, language-lingvo, hope-esperanto, v.v. Các cặp này yêu cầu bạn phải nhớ được từ ở ngoại ngữ. Tuy nhiên, nhớ theo hướng chủ động không đảm bảo bạn sẽ nhận ra theo hướng ngược lại (telefono-phone, lingvo-language, esperanto-hope). Việc thêm các cặp đảo ngược đôi khi là dư thừa, nhưng hoàn toàn không mâu thuẫn với nguyên tắc thông tin tối thiểu, vì các mục vẫn đơn giản, chỉ là số lượng tăng lên.
  • Gợi ý suy luận: thay vì chỉ ghi nhớ đáp án, bạn có thể muốn luyện khả năng suy luận bằng cách đặt câu hỏi về lời giải. Ví dụ giải một phương trình toán học đơn giản. Trong trường hợp này, đưa thêm gợi ý các bước suy luận trong phần trả lời sẽ giúp bạn luôn đi đúng hướng khi ôn tập.
  • Các bước suy diễn: với những bài toán phức tạp, việc ghi nhớ từng bước suy diễn luôn được khuyến khích (ví dụ giải toán nhiều bước). Đây không phải là “nhồi nhét”, mà là đảm bảo não bộ có thể theo con đường ngắn nhất khi giải lại bài toán.
  • Biểu diễn ngữ nghĩa đa dạng: cùng một tri thức có thể được biểu diễn dưới nhiều góc nhìn khác nhau. Việc ghi nhớ nhiều cách biểu diễn của cùng một quy tắc hoặc sự kiện là cần thiết khi tri thức đó có giá trị cao. Điều này giúp tăng tỷ lệ gợi nhớ vượt xa so với chỉ số forgetting index.
  • Lặp lại linh hoạt: nếu có nhiều đáp án đúng cho cùng một câu hỏi, bạn nên thiết kế mục học sao cho có thể nhận diện tính tương đương. Ví dụ học ngoại ngữ, không cần nhớ hết tất cả từ đồng nghĩa, chỉ cần một từ là đủ: “a mark made by ink spilt on sth” = blot/blob/blotch.

Đọc thêm: Redundancy

Ghi nguồn

Ngoại trừ những tri thức chắc chắn (ví dụ 2+2=4), bạn nên ghi lại nguồn gốc nơi mình học được thông tin. Trong thực tế, kiến thức của bạn có thể bị thách thức và việc có nguồn dẫn chứng sẽ giúp bạn bảo vệ nó. Ngoài ra, các số liệu và sự kiện thường khác nhau tùy theo nguồn, ngay cả giữa các cơ quan uy tín. Nếu không có SuperMemo, bạn khó nhận ra sự khác biệt này, vì khi gặp số liệu mới thì cái cũ thường đã quên mất.

Ghi nguồn sẽ giúp bạn đánh giá được độ tin cậy của thông tin. Thậm chí, bạn có thể thêm nhãn đánh giá mức độ tin cậy (ví dụ: Cẩn thận! Nguồn khác đưa số liệu khác!). Tuy nhiên, nguồn chỉ nên đi kèm với mục học chứ không cần học thuộc (trừ khi bạn cần nhớ nguồn khi được hỏi đến).

Ghi dấu thời gian

Kiến thức có thể ổn định (toán học cơ bản, giải phẫu, phân loại, địa lý tự nhiên, v.v.) hoặc dễ thay đổi (chỉ số kinh tế, công nghệ, số liệu cá nhân, v.v.). Do đó, bạn nên gắn dấu thời gian hoặc thẻ về độ lỗi thời cho mục học.

  • Với số liệu thống kê → gắn năm thu thập.
  • Với phần mềm → gắn phiên bản.
  • Khi có dữ liệu mới, bạn cần cập nhật và học lại.

Dấu thời gian hữu ích trong việc chỉnh sửa và kiểm chứng kiến thức, nhưng hiếm khi bạn cần học thuộc chính dấu thời gian đó (trừ khi mục tiêu là theo dõi sự thay đổi qua thời gian, ví dụ: GNP nhiều năm).

Ưu tiên hóa

Bạn sẽ luôn đối mặt với lượng kiến thức nhiều hơn khả năng học được. Vì vậy, ưu tiên hóa là yếu tố then chốt để xây dựng nền tảng tri thức lâu dài. Cách bạn đặt ưu tiên sẽ quyết định tốc độ học và cách các mảnh kiến thức gắn kết với nhau (xem: Học nền tảng trước).

Một số cấp độ ưu tiên quan trọng:

  1. Ưu tiên nguồn học

  2. Sinh viên: sách, vở, bài giảng.

  3. Người đi làm: tạp chí, Internet, TV, báo, từ điển, bách khoa, v.v. Bạn cần cân đối tỷ lệ thời gian cho từng nguồn.

  4. Trích xuất kiến thức

  5. Không nên học thuộc cả cuốn sách.

  6. Chỉ chọn những phần ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng tri thức.
  7. Có thể đánh dấu, copy vào SuperMemo, hoặc gõ trực tiếp các dữ liệu quan trọng.
  8. Incremental reading là công cụ mạnh nhất cho việc này.

  9. Chuyển tri thức vào SuperMemo

  10. Nếu cần nhiều thời gian để biên soạn mục chuẩn → có thể nhập thẳng ghi chú rồi xử lý dần.

  11. Nếu biên soạn nhanh (chỉ vài giây) → nên làm luôn để tiết kiệm thời gian sau này.

  12. Soạn mục học

  13. Thông tin phụ nên để trong ngoặc để không làm loãng phần chính.

  14. Dùng chỉ số Forgetting Index (FI)

  15. Cho phép bạn đặt mức độ ưu tiên: kiến thức quan trọng giữ FI thấp, kiến thức phụ FI cao.

  16. Trong quá trình học

  17. Bạn vẫn có thể điều chỉnh ưu tiên với các công cụ:

    • Remember (Ctrl+M): học lại mục quan trọng, đặt lại chu kỳ ôn.
    • Reschedule (Ctrl+J): tự chọn ngày ôn tiếp theo.
    • Execute repetition (Ctrl+Shift+R): ôn ngay lập tức.
    • Forget (Ctrl+R): bỏ mục ra khỏi tiến trình, đưa về hàng chờ.
    • Dismiss (Ctrl+D): bỏ qua mục không cần học nữa.
    • Delete (Ctrl+Shift+Del): xóa khỏi bộ sưu tập.
    • Thay đổi FI hoặc thứ tự các mục đang chờ (Ctrl+Shift+P).

Kết luận

Đây là 20 quy tắc soạn thảo kiến thức trong học tập. Bạn sẽ thấy rằng 16 quy tắc đầu tiên đều xoay quanh việc làm cho ký ức trở nên đơn giản. Một số quy tắc có sự chồng chéo, ví dụ: Đừng học khi bạn chưa hiểu chính là một cách áp dụng nguyên tắc thông tin tối thiểu, mà bản thân nó cũng chỉ nhằm mục đích đơn giản hóa.