Động từ liên kết
Động từ liên kết là gì
Động từ liên kết là những động từ đi cùng với tính từ để cung cấp thêm thông tin về chủ thể của hành động.
Một cách giải thích "ngôn ngữ học" hơn này:
Những động từ như be, seem, look, elect, stay, remain gọi là liên động từ linking verb hay hệ từ vì nó nối liền (connect) chủ từ với một adjective hay một noun dùng làm subject complement (bổ từ) cho chủ từ đó. (Cũng gọi là predicate noun, hay predicate adjective). Những tiếng adjective hay noun này tả rõ đặc tính của subject chứ không bổ nghĩa cho verbs như một adverb. Cũng gọi linking verb là copula tức là "hệ từ" nối chủ từ của một câu với complement (bổ túc từ).
1. Nhóm động từ chỉ quan điểm: seem, appear.
Một số câu ví dụ
- This plan seems clearer than previous one = Bản kế hoạch này có vẻ rõ ràng hơn bản trước đó.
- Your mom appears younger than she really is = Mẹ cậu trông có vẻ trẻ hơn tuổi thật.
2. Nhóm động từ chỉ cảm giác: look, feel, taste, smell, sound
- You look happy! = Trông bạn thật vui vẻ.
- I feel sad = Tôi thấy buồn.
- It tastes horrible = Nó có vị thật kinh hoàng.
- This kind of perfume smells nice = Loại nước hoa này mùi rất thích.
- It sounds good = Nghe được đấy
3. Nhóm động từ thay đổi trạng thái: become, get, go, turn
- They all became angry when you told them the truth = Họ đều trở nên tức giận khi bạn nói với họ sự thật.
- Every thing is getting terrible after he made decision = Mọi thứ đang trở nên tệ hơn sau khi anh ta ra quyết định.
- Every thing goes right when he came = Mọi thứ trở nên đúng đắn khi anh ấy đến.
- His face turned black and blue after they hit his face = Mặt anh ấy biến thành thâm tím sau khi họ đấm anh ấy.
4. Phân biệt ý nghĩa khi động từ đi cùng tính từ và động từ đi cùng trạng từ:
Tất cả các động từ trên đều có thể đi cùng trạng từ, nhưng khi đi cùng tính từ nó diễn tả trạng thái của chủ thể hơn là trạng thái của động từ.
Còn khi nó đi cùng trạng từ thì nó diễn tả trạng thái của chính động từ đó, có mang tính chủ đích của chủ thể. Chúng ta cùng xem ví dụ sau:
- She looks very angry = Cô ấy trông rất giận dữ. (nhấn mạnh cảm xúc của cô ấy giận dữ)
- She looks angrily at her boss = Cô ấy nhìn ông chủ rất giận dữ. (ở đây nhấn mạnh hành động nhìn giận dữ)
Như vậy ở câu thứ 2, sự giận dữ có chủ đích hơn là ở ví dụ đầu tiên.
https://www.facebook.com/TiengAnhDuHoc.VIPEnglish/posts/2122005488036316/️ https://www.facebook.com/hocngoainguvoigiaoviennuocngoai/posts/196565187203750/