Danh từ trong Tiếng Anh
It's not easy to describe a noun. In simple terms, nouns are "things" (and verbs are "actions"). Like food. Food (n) is something you eat (v). Or happiness. Happiness (n) is something you want (v). Or human being. A human being (n) is something you are (v).
Danh từ là gì
Noun là một từ chỉ một người, một nơi chốn, hoặc một vật.
Ví dụ:
Sarah, lady, cat, New York, Canada, room, school, football, reading.
Các câu ví dụ:
- People like to go to the beach.
- Emma passed the test.
- My parents are traveling to Japan next month.
Từ "noun" là nguồn gốc là một từ Latin "nomen" có nghĩa là "name" (tên), và noun quả thực đúng là cách mà chúng ta gọi tên người này, người kia, các nơi chốn và các đồ vật.
Các kiểu danh từ
Liệt kê qua thì có 8 kiểu danh từ: Common nouns và proper nouns, concrete nouns and abstract nouns, đếm được và không đếm được, collective nouns, compound nouns
Common Nouns (Các danh từ chung)
Common noun là một danh từ chỉ những thứ chung chứ không phải những thứ riêng biệt.
Cat là một common noun.
Các ví dụ: Boy, girl, city, country, company, planet, location, war.
Proper Nouns (Các danh từ riêng)
Proper noun là một danh từ chỉ tên riêng của một thứ gì đó. Nó được bắt đầu bằng một chữ viết hoa.
Mabel (tên của con mèo) là một danh từ riêng.
Các ví dụ: Robin, Alice, London, Sweden, Google, Earth, Eiffel Tower, Civil War. (So sánh những ví dụ này với các ví dụ trong phần "Common nouns" để biết sự khác nhau.)
Abstract Nouns (Các danh từ trừu tượng)
Abstract noun là một danh từ chỉ một ý tưởng chứ không phải là những thực thể.
Love là một abstract noun.
Ví dụ: Hope, interest, peace, ability, success, knowledge, trouble.
Concrete Nouns (Các danh từ cụ thể)
Concrete noun là một danh từ chỉ những vật thực thể.
House là một concrete noun.
Các ví dụ: Boy, table, floor, coffee, beach, king, rain, children, professor.
Countable Nouns (Các danh từ đếm được)
Một countable noun là một danh từ chỉ những thứ bạn có thể thật sự đếm được.
Cup là một countable noun.
Ví dụ, bạn có thể đếm được cup: one cup, two cups, three cups...
Tuy nhiên bạn không thể đếm được water (nước): những từ như one water, two water không có nghĩa gì cả.
Một countable noun có hai dạng: số ít (singular) và số nhiều (plural), và nó có thể được dùng với một mạo từ không xác định (a/an).
Ví dụ:
Window, teacher, tree, lion, eye, cloud, pencil, heart, movie.
Uncountable Nouns (Các danh từ không đếm được)
Uncountable noun là một danh từ chỉ những thứ bạn không thể đếm được.
Water là một uncountable noun.
Ví dụ, bạn có thể đếm được cup: one cup, two cups, three cups...
Tuy nhiên bạn không thể đếm được water (nước): những từ như one water, two water không có nghĩa gì cả.
Một uncountable noun chỉ có một dạng (không có số nhiều) và không thể dùng được với các mạo từ không xác định (a/an).
Ví dụ: Furniture, advice, mail, news, equipment, luggage, work, coffee, information.
Plural-Only Nouns (Các danh từ chỉ có dạng số nhiều)
Các danh từ chỉ có dạng số nhiều, như tên gọi, để chỉ các danh từ chỉ có dạng số nhiều. Đây là một nhóm danh từ nhỏ mà từ sẽ luôn ở số nhiều
Ví dụ: trousers, boxers, headphones, belongings
Sở hữu cách
Kiến thức cơ bản về sở hữu cách
Noun as Adjective
love story, tooth-brush, bathroom Sometimes we use a noun to describe another noun. In that case, the first noun is "acting as" an adjective.
Compound Nouns
A compound noun is a noun that is made with two or more words.
tennis shoe, six-pack, bedroom