Bỏ qua

Động từ khuyết thiếu

Cơ bản

1. Cấu trúc chung

Chủ ngữ + động từ khuyết thiếu + động từ chính (động từ chính sẽ luôn ở dạng infinitive: động từ nguyên thể không "to")

Ví dụ: They can play the piano (Họ có thể chơi đàn piano).

2. Không biến đổi dạng động từ khuyết thiếu

Hiểu cơ bản là, không chia dạng thì cho động từ khuyết thiếu, đọc ví dụ sau:

She can speak many languages. (Không nói: She cans speak many languages.) - Cô ấy có thể nói rất nhiều ngôn ngữ.

3. Tồn tại ở dang hiện tại và quá khứ đơn

Ví dụ:

  • He can ride a bike (Anh ấy có thể đi được xe đạp)
  • He could ride a bike when he was eight (Anh ấy đã có thể đi xe được xe đạp khi ấy mới 8 tuổi).

4. Không cần mượn trợ động từ trong phủ định, nghi vấn, câu hỏi đuôi và câu trả lời ngắn.

Ví dụ: We cannot sing as beautifully as John (Chúng tôi không thể hát hay như John).

5. Không bao giờ có trường hợp 2 động từ khuyết thiếu đi cùng nhau

Nếu có thì từ thứ 2 sẽ phải biến đổi sang một dạng khác. Ví dụ ta dùng will have to chứ không dùng will must, dùng will able to chứ không dùng will can.

I will have to have my eyes checked next Monday (Thứ 2 tuần tới tôi sẽ phải đi khám mắt).

Một số động từ khuyết thiếu trong Tiếng Anh

CAN

CAN chỉ có 2 thì là hiện tại và quá khứ đơn. Những hình thức khác ta có thể dùng động từ tương đương: "be able to V". Can cũng có thể dùng như một trợ động từ để hình thành một số cách nói riêng.

Can nghĩa là "có thể" dùng để diễn tả khả năng làm điều gì đó ở hiện tại và tương lai

  • Can you play volleyball? (hiện tại) -> Bạn có thể chơi bóng chuyền không?

Chúng ta trả lời: Yes, I can (Tôi có thể)/No, I can't (Tôi không thể)

  • We can stay in a hotel when we are in Paris next week. (Tương lai) Chúng tôi sẽ ở trong khách sạn khi chúng tôi đến Paris vào tuần tới.

Trong văn nói, CAN được dùng thay cho MAY để diễn đạt một sự cho phép và thể phủ định CANNOT (CAN'T) được dùng để diễn đạt một sự cấm đoán.

Ví dụ:

  • All of you can't go out after 11 p.m (Tất cả các bạn đều không được phép ra ngoài sau 11 giờ đêm).
  • You can leave early today (Bạn có thể về sớm ngày hôm nay).

CAN cũng diễn tả một điều có khả năng xảy đến. Trong câu hỏi và câu cảm thán, CAN có nghĩa là: "Is it possible...?"

Ví dụ:

  • Can it be practical? (Nó có thực tế không?)
  • It exactly can't be Peter! - (Đó chắc chắn không thể là Peter được)

COULD

COULD là quá khứ đơn của CAN, cũng có nghĩa là có thể.

Ví dụ: This baby could read books when he was only four years old (Em bé này đã có thể đọc sách khi chỉ 4 tuổi).

Ta sử dụng can/could trong câu hỏi đề nghị/xin phép, yêu cầu và COULD mang tính chất trang trọng hơn CAN.

  • Can: Can you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
  • Could: Excuse me! Could you show me the way to the post office? (Xin lỗi, Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến bưu điện được không?)

COULD cũng được dùng để diễn tả một sự nghi ngờ hay một lời phản khàng nhẹ nhàng.

Ví dụ: This machine could be good, but I think I will check it again (Chiếc máy này có vẻ ổn nhưng tôi nghĩ tôi cần kiểm tra nó lại lần nữa).

Be able to

Phần "be able to" được viết lại dựa trên phần nội dung của EnglishClub. Đây là bài viết của họ

Tuy be able to không phải là một động từ khuyết thiếu nhưng vẫn sẽ được đề cập trong bài viết này. Đôi lúc chúng ta sẽ muốn dùng be able to thay vì can hoặc could

Chúng ta dùng be able to để nói về khả năng.

Chúng ta có thể sử dụng be able to ở tất cả các thì

  • I was able to drive...
  • I will be able to drive...
  • I have been able to drive...

Một số ví dụ khác từ EnglishClub:

  • I have been able to swim since I was five. (hiện tại hoàn thành)
  • You will be able to speak perfect English very soon. (Tương lai)
  • I would like to be able to fly an airplane. (infinitive)

MAY - MIGHT

!!! warning "Lưu ý" May và might dùng để xin phép nhưng có tính chất trang trọng hơn can/ could. Nhưng might ít được dùng trong văn nói.

Diễn đạt sự cho phép, xin phép. Hãy thử đọc một số ví dụ sau:

  • May I come in? (Tôi có thể vào trong không?)
  • Mary asked her father whether she might go to the cinema (Mary hỏi bố cô ấy liệu cô ấy có thể đi xem phim không).

MAY/MIGHT diễn tả khả năng có thể hay không thể xảy ra của một sự việc.

Ví dụ:

  • It may be very cold (Trời có thể rất lạnh).
  • They thought that this result might be true (Họ cho rằng kết quả này có thể đúng).

MAY/MIGHT thường được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.

Ví dụ:

  • He may not have good qualification, but he is a hard worker. (Though he doesn't have good qualification, he is hard) (Mặc dù anh ấy không có trình độ cao nhưng anh ấy lại là người rất chăm chỉ)
  • Try as she might, she could not finish her task on time. (Though she tried hard, she could not finish her task on time.) Mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng cô ấy vẫn không hoàn thành công việc đúng thời hạn.

MY/MIGHT được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích. Trong trường hợp này chúng ta cũng có thể dùng CAN/COULD thay cho MAY/MIGHT.

  • Linh practiced English as much as possible so that she might study abroad (Linh luyện tập tiếng anh càng nhiều càng tốt để cô ấy có thể ra nước ngoài học).

MUST

Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai. Đưa ra lời khuyên hoặc suy luận mang tính chắc chắn, yêu cầu được nhấn mạnh.

  • This sign says "No left turn" so You must turn right or go straight ahead (Biển báo này chỉ dẫn không được rẽ trái nên bạn phải rẽ phải hoặc đi thẳng).

Sử dụng MUST trong câu suy luận hay phỏng đoán.

  • He has been out for an hour, so he must be cold (Anh ấy đã ở ngoài trời trong một tiếng đồng hồ vì vậy anh ấy chắc lạnh lắm).

MUST NOT (MUSTN'T) diễn tả một lệnh cấm.

  • You mustn't smoke here (Bạn không được phép hút thuốc ở đây).

Khi muốn diễn tả thể phủ định của MUST với ý nghĩa "không cần thiết", người ta sử dụng NEED NOT (NEEDN'T)

  • Must I go to the market to buy sugar now? - No, you needn't. There is some left (Bây giờ tôi có cần phải ra chợ mua đường không? - Không, không cần đâu, vẫn còn một chút mà).

HAVE TO

Diễn tả sự cần thiết phải làm gì nhưng là do khách quan (nội quy, quy định...).

  • In Japan, guest have to leave their shoes at the door (Ở Nhật Bản, khách phải để giày ở ngoài cửa).
  • I have to wear helmets when driving a motorbike. - Tôi phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy. (Luật quy định như vậy)

SHALL

Dùng để xin ý kiến, lời khuyên. "Will" được sử dụng nhiều hơn

  • Where shall we eat tonight? - Tối nay chúng ta ăn ở đâu?
  • I shall to save more money to buy a house (Tôi sẽ tiết kiệm nhiều tiền hơn để mua một căn nhà) (lời hứa)

SHOULD

Dùng trong câu khuyên ai đó nên làm gì, và tương đương với OUGHT TO.

  • You should get up early to do morning exercise (Bạn nên dậy sớm tập thể dục).
  • Children shouldn't spend much time on playing computer games (Trẻ em không nên dành nhiều thời gian chơi điện tử).

Dùng thay cho MUST khi không muốn diễn tả một ý nghĩa quá bắt buộc ai đó làm gì.

  • All the students should fill in the form by Tuesday (Tất cả học sinh nên hoàn thành mẫu đơn này muộn nhất là vào thứ 3).

WILL

Diễn đạt, dự đoán sự việc xảy ra trong tương lai. Đưa ra một quyết định tại thời điểm nói.

  • Tomorrow will be sunny (Ngày mai trời sẽ nắng)
  • I will pay you the salary you want (Tôi sẽ trả cho bạn mức lương bạn mong muốn)
  • I will win (Tôi sẽ chiến thắng).
  • I won't forget your birthday. I will come (Tôi không quên sinh nhật bạn đâu, tôi sẽ tới mà)

Dùng Will hay Would trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời

  • Will I use your computer for a while? (Tôi có thể sử dụng máy vi tính của bạn một lúc không?)
  • Will you have a cup of coffee?

WOULD

Dùng để hình thành thì tương lai trong quá khứ hay được dùng trong câu điều kiện.

  • He promised he would visit me but he didn't (Anh ấy hứa sẽ đến thăm tôi nhưng anh ấy không đến)
  • If I were you, I would buy the dictionary (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua quyển từ điển).

Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Với trường hợp này, WOULD có thể dùng thay cho used to.

  • After school he would play football (Sau giờ học anh ấy đi chơi đá bóng).

OUGHT TO

OUGHT TO có nghĩa là "nên", gần giống với should. Trong hầu hết các trường hợp, OUGHT TO có thể thay thế bằng should.

  • He ought to (should) drive slowly (Anh ấy nên lái xe chậm lại).
  • You ought not to eat candy at night. - Bạn không nên ăn kẹo vào buổi tối.

OUGHT TO cũng dùng để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra rất cao.

  • If you read book carefully, you ought to understand it deeply (Nếu bạn đọc cuốn sách này cần thận thì bạn sẽ hiểu sâu sắc về nó).

OUGHT TO có thể dùng trong thì tương lai với các từ xác định thời gian tương lai như tomorrow, next+...

  • Our class ought to join in this club next month (Trong tháng tới lớp tôi sẽ tham gia câu lạc bộ này)

!!! info "Nguồn" Nguồn.