Bỏ qua

Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

FORM

[was/were + present participle]

Ví dụ:

  • You were studying when she called.
  • Were you studying when she called?
  • You were not studying when she called.

CÁCH DÙNG

1. Một hành động bị gián đoạn trong quá khứ

image

Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ đã bị gián đoạn. Tác nhân gây gián đoạn thường là một hành động ngắn hơn được chia ở thì hiện tại đơn. Đó có thể là một tác nhân gây gián đoạn thật sự hoặc chỉ gây gián đoạn trong một khoảng thời gian nào đó.

Ví dụ:

  • I was watching TV when she called.
  • When the phone rang, she was writing a letter.
  • While we were having the picnic, it started to rain.
  • What were you doing when the earthquake started?
  • I was listening to my iPod, so I didn't hear the fire alarm.
  • You were not listening to me when I told you to turn the oven off.
  • While John was sleeping last night, someone stole his car.
  • Sammy was waiting for us when we got off the plane.
  • While I was writing the email, the computer suddenly went off.

A: What were you doing when you broke your leg?

  • B: I

  • was snowboarding

  • .

2. Hành động bị gián đoạn bởi một thời điểm nhất định

image

Ở cách dùng thứ nhất như đã được mô tả phía trên, thì quá khứ tiếp diễn bị gây gián đoạn bởi một hành động ngắn hơn ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên bạn cũng có thể dùng một khoảng thời gian cụ thể làm tác nhân gây gián đoạn. 

Ví dụ:

  • Last night at 6 PM, I was eating dinner.
  • At midnight, we were still driving through the desert.
  • Yesterday at this time, I was sitting at my desk at work.

LƯU Ý

Ở thì quá khứ đơn, thời gian được dùng để chỉ thời điểm hành động bắt đầu hoặc kết thúc. Ở thì quá khứ tiếp diễn, thời gian chỉ là tác nhân gây gián đoạn mà thôi.

Ví dụ:

Last night at 6 PM, I ate dinner --> Tôi bắt đầu ăn tối vào lúc 6 PM

Last night at 6 PM, I was eating dinner. --> Tôi bắt đầu ăn tối ở thời điểm trước đó và vào lúc 6 PM, tôi đang trong quá trình ăn tối.

3. Những hành động diễn ra song song

image

Nếu bạn sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với cả 2 hành động trong cùng 1 câu thì có nghĩa là cả 2 hành động đó xảy ra cùng một lúc. Chúng xảy ra song song với nhau.

Ví dụ:

  • I was studying while he was making dinner.
  • While Ellen was reading, Tim was watching television.
  • Were you listening while he was talking?
  • I wasn't paying attention while I was writing the letter, so I made several mistakes.
  • What were you doing while you were waiting?
  • Thomas wasn't working, and I wasn't working either.
  • They were eating dinner, discussing their plans, and having a good time.

4. Không khí

Trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng một chuỗi các hành động xảy ra song song để diễn tả bầu không khí của môt nơi nào đó trong một khoảng thời gian nhất định trong quá khứ.

Ví dụ:

  • When I walked into the office, several people were busily typing, some were talking on the phones, the boss was yelling directions, and customers were waiting to be helped. One customer was yelling at a secretary and waving his hands. Others were complaining to each other about the bad service.

5. Sự lặp đi lặp lại và gây khó chịu, dùng chung với "Always"

image

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng cùng với các từ như "always" hoặc "constantly" diễn tả một việc gây khó chịu hoặc gây shock thường xảy ra trong quá khứ. Ý nghĩa của nó rất giống với "used to" nhưng với cảm giác tiêu cực (không tốt). Lưu ý đặt những từ như "always" hoặc "constantly" giữa "be" và "verb+ing"

Ví dụ:

  • She was always coming to class late.
  • He was constantly talking. He annoyed everyone.
  • I didn't like them because they were always complaining.

While và When

Clause (mệnh đề) là một nhóm từ có ý nghĩa nhưng thường không phải là những câu hoàn chỉnh. Một số mệnh đề được bắt đầu bởi "when", chẳng hạn như "when she called" hoặc "when it bit me". Một số mệnh đề bắt đầu bởi từ "while", chẳng hạn như "while she was sleeping" và "while he was surfing". Khi bạn nói về những việc ở quá khứ, "when" thường được dùng nhiều nhất với các động từ ở thì quá khứ đơn còn "while" thường được dùng ở thì quá khứ tiếp diễn. "While" có ý là "diễn ra trong suốt khoảng thời gian đó". Đọc những ví dụ dưới đây. Chúng có ý nghĩa tương tự nhau nhưng nhấn mạnh ở những điểm khác nhau của câu.

Ví dụ:

  • I was studying when she called. (Nhấn mạnh sự kiện cô ấy gọi đến)
  • While I was studying, she called. (Nhấn mạnh sự kiện tôi đang học bài) 

LƯU Ý: Non-Continuous Verbs / Mixed Verbs

Điểm quan trọng cần nhớ là các Non-continuous verb không thể được dùng ở bất kỳ thì tiếp diễn nào cả. Ngoài ra, các Mixed Verb có ý nghĩa Non-Continuous cũng không thể được dùng ở các thì tiếp diễn. Chúng ta phải dùng thì quá khứ đơn thay vì quá khứ tiếp diễn đối với các động từ này.

Ví dụ:

  • Jane was being at my house when you arrived. Không đúng.
  • Jane was at my house when you arrived. Đúng

Cách thêm Adverb:

Những ví dụ dưới đây chỉ cách thêm các adverb như: always, only, never, ever, still, just, v.v... vào một câu ở thì quá khứ tiếp diễn:

Ví dụ:

  • You were just studying when she called.
  • Were you just studying when she called?

CHỦ ĐỘNG / BỊ ĐỘNG

Ví dụ:

  • The salesman was helping the customer when the thief came into the store. Chủ động
  • The customer was being helped by the salesman when the thief came into the store. Bị động

image

image

image

image

Nguồn