Bỏ qua

Thể sai khiến (the causative form)

Thể sai khiến được dùng để diễn tả một người nào đó đã giúp chúng ta thực hiện một công việc nào đó.

Ví dụ: Tuan had the room repainted. (Tuấn nhờ người ta sơn lại phòng.)

  • Có 2 dạng: bị động và chủ động

Bị động

Ví dụ: You should HAVE your teeth BRUSHED after having meal.

Chủ động

Ví dụ: Peter HAD his friend WASH the dishes.

!!! info "Nguồn" Nguồn