Danh sach gioi tu

  • In /ɪn/ Trong
  • On /ɒn/ Trên
  • At /æt/ Tại/vào lúc
  • Out /aʊt/ Ngoài
  • With /wɪð/ Cùng với
  • Within /wɪˈðɪn/ Trong vòng
  • From /frɒm/ Từ
  • About /əˈbaʊt/ Khoảng
  • Without /wɪˈðaʊt/ Không có
  • Under /ˈʌndə/ Dưới
  • For /fɔː/ Đối với
  • Into /ˈɪntuː/ Vào trong
  • Onto /ˈɒntʊ/ Lên trên
  • Above /əˈbʌv/ Ở trên
  • Between /bɪˈtwiːn/ Giữa
  • Before /bɪˈfɔː/ Trước
  • After /ˈɑːftə(r)/ Sau
  • Next /nɛkst/ Kế tiếp Near /nɪə/ Ở gần
  • Beside /bɪˈsaɪd/ Bên cạnh
  • Besides /bɪˈsaɪdz/ Ngoài ra
  • To /tuː/ Đến/tới
  • Except /ɪkˈsɛpt/ Ngoại trừ
  • Beyond /bɪˈjɒnd/ Phía bên kia
  • Via /ˈvaɪə/ Thông qua Upon /əˈpɒn/ Ở trên
  • Up /ʌp/ Lên
  • Down /daʊn/ Xuống
  • Of /ɒv/ Của
  • Off /ɒf/ Tắt
  • Toward /təˈwɔːd/ Hướng tới
  • Until /ənˈtɪl/ Cho đến khi
  • Through /θruː/ Qua
  • Over /ˈəʊvə/ Lên trên/khắp
  • Inside /ɪnˈsaɪd/ Phía trong
  • Outside /ˌaʊtˈsaɪd/ Phía ngoài
  • Than /ðæn/ Hơn
  • As /æz/ Như
  • Per /pɜː/ Cho mỗi cái
  • Despite /dɪsˈpaɪt/ Bất chấp/không kể
  • Since /sɪns/ Từ lúc
  • Versus /ˈvɜːsəs/ Chống lại/đối đầu với
  • Throughout /θruːˈaʊt/ Khắp
  • Plus /plʌs/ Cộng
  • Minus /ˈmaɪnəs/ Trừ
  • Notwithstanding /ˌnɒtwɪðˈstændɪŋ/ Bất chấp
  • Against /əˈgɛnst/ Chống lại
  • Around /əˈraʊnd/ Xung quanh
  • Beneath /bɪˈniːθ/ Ở dưới
  • But /bʌt/ Nhưng
  • By /baɪ/ Bằng cách
  • Aboard /əˈbɔːd/ Lên trên
  • Underneath /ˌʌndəˈniːθ/ Bên dưới
  • Unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống
  • Like /laɪk/ Giống
  • Across /əˈkrɒs/ Từ bên này sang bên kia
  • During /ˈdjʊərɪŋ/ Trong lúc
  • In front of /ɪn frʌnt ɒv/ Ở đằng trước
  • In addition to /ɪn əˈdɪʃn tuː/ Thêm vào đó
  • By means of /baɪ miːnz ɒv/ Bằng cách