Bỏ qua

Trạng từ

Adverbs

Adverbs are an important part of speech. They usually answer questions such as how? where? when? how often? and how much?

What is an Adverb?

Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu.

Adverb Form

How do we make adverbs?

Hầu hết các trạng từ là do tính từ (adjective)tạo thành bằng cách thêm "ly" đằng sau. Trạng từ này để chỉ "cách, manner" . Cũng như tiếng Việt thì thêm chữ "một cách..." vô tính từ. Ngoại lệ: GOOD --> WELL

Thí dụ :

  • "Slow" sẽ thành "slowLY" : một cách chậm chạp

Nhưng có những trạng từ chuyên môn để chỉ THỜI GIAN, SỐ LƯỢNG, ÐỂ HỎI CÓ KHÔNG, hay những trạng từ giống y hệt tĩnh từ., intelligent --> intelligently, slow --> slowly, precise --> precisely

1) Nếu tính từ tận cùng bằng "le", thì thay chữ "e" bằng chữ "y", simple --> simply, subtle --> subtly

3) Có những trạng từ giống y hệt tính từ:, high, low, hard, better, fast

Kinds of Adverbs

What are the main kinds of adverbs? Adverbs of Manner, Place, Time, Degree

4) Trạng từ thời gian và không gian:

Thông thường những trạng từ chỉ thời gian và không gian không có tính từ tương ứng, giống như trạng từ số lượng:, yesterday, today, tomorrow, early, soon, late, here, there, less, more, as, very, much, a lot of, little of

Adverb Position

Where do we put the adverb in a sentence?

III- Vị trí trạng từ:

Khi một trạng từ bổ nghĩa cho một động từ, nó thường ở cuối câu (nhưng nó luôn đứng trước những câu giới từ (prepositional phrases) hay mệnh đề phụ (subordinated clauses)

Trừ:

Vài trạng từ ngụ ý nói lên quan niệm của người nói, như "probably," "undoubtedly," "surely," "certainly," vân vân... hay là giữa modal verb (hay auxiliary) và động từ chính:

  • We are probably going to spend the summer in Corsica.

  • Certainly we would never do that!

1) Trạng từ thời gian và không gian:

Thuờng ở cuối câu. Tuy nhiên nếu câu dài quá, nó có thể ở đầu câu:

  • I saw her yesterday.

  • We're going to the beach today.

  • She went to bed very early.

  • Tomorrow we will try to get up early to prepare for our trip.

Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hay một trạng từ khác đứng trước tính từ hay trạng từ mà nó bổ nghĩa:

  • She was really very happy to see you.

  • It was a brilliantly staged performance.

Adverbs of Frequency

hourly, weekly, once a year... always, sometimes, never...

Adverbs - Trạng từ

:putnam: 😇 👼 Trạng từ trong tiếng anh là gì? :putnam: 😇 👼

Vị trí: Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà ngưới ta có thể đặt nó đứng sau hay cuối câu.

😇 :putnam: 😇 Phân loại và và cách dùng trạng từ trong tiếng anh 😇 :putnam: 😇

Trạng từ có thể được phân loại theo nghĩa hoặc theo vị trí của chúng trong câu.

Tuỳ theo ý nghĩa chúng diễn tả, trạng từ có thể được phân thành 8 loại cơ bản sau đây:

1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)\

1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN? và được đặt sau động từ "to be" hoặc trước động từ chính.

➡ Ví dụ:\ ◼ John is always on time. (John luôn đúng giờ.)\ ◽ He seldom works hard. (Anh ấy ít khi làm việc chăm chỉ.)

👊 Adverbs of indefinite Frequency (trạng từ chỉ tần suất )

Theo chiều: xảy ra thường xuyên -> không xảy ra: Always -> almost always -> frequently -> usually -> generally -> often -> sometimes -> occasional -> rarely -> seldom -> hardly ever -> almost never -> never.

  • Trong tình huống khẳng định, trạng từ chỉ tần suất thường đứng sau be và đứng trước động từ thường.

  • Trong tình huống phủ định, hầu hết các Adverbs of Frequency đứng trước be + not hoặc do/ does + not

👊 Adverbs of definite Frequency: cho ta biết khi nào một điều gì đó xảy ra.

Vị trí: có thể đứng đầu và cuối đều được như: yesterday, last year, tomorrow, daily, lately, ...

Ngoại trừ: Still và Just chỉ có thể đứng ở vị trí giữa câu. Tức là: đứng sau trợ động từ và trước những động từ khác trong câu. Ngoài ra còn có: Finally, already, soon, và last cũng có thể đứng ở giữa câu.

Ghi chú: Nếu như trong câu có đến 2 trợ động từ thì adverb thường đứng sau trợ động từ đầu tiên.

👊 Những trạng từ tần suất thường gặp nhất trong tiếng Anh gồm có:

Always 100% khoảng thời gian\ Frequently 90% Khoảng\ Usually 80%\ Often 70%\ Sometimes 50%\ Occasionally 40%\ Seldom 20%\ Rarely 10%\ Never 0%

👊 Sau đây là 3 vị trí thường gặp nhất của các trạng từ tần suất, sẽ có một số trạng từ có vị trí riêng biệt nên các bạn nhớ lưu ý để không bị sai oan uổng nha.

1. Common position -- before the main verbs and after the be verbs (vị trí phổ biến của hầu hết tính từ là đứng trước động từ chính và sau động từ be)\ ➡ For example:\ ◼ I always come to work on time.\ ◽ They are seldom home when we call.\ ◼ He's usually eating breakfast at this time.\ ◽ She's never been to Paris

2. At the beginning and end of sentences, not before main verbs:\ Ngoài đa số trạng từ ở vị trí phổ biến như đã đề cập ở trên, vẫn có một vài trạng từ chỉ có thể ở vị trí đầu hoặc cuối câu:\ Every day/week/month\ Every other day/week\ Once a week/month/year\ Twice a year/day, etc.\ (Every) once in a while\ Every so often

➡ For example:\ 👍 Every once in a while I visit my grandmother in Can Tho.\ 👍 I visit my grandmother in Can Tho every once in a while.\ ❌ I every once in a while visit my grandmother in Can Tho. ( ❌ WRONG ❌ )

3. Various points in the sentence (ở các vị trí đa dạng trong câu):\ Regularly (theo như lịch trình),\ Normally (thường làm ở hiện tại),\ Traditionally (thường làm trong quá khứ)

➡ For example:\ ◼ I regularly floss my teeth.\ ◽ I floss my teeth regularly.\ ◼ Traditionally, that was considered child's play.\ ◽ I normally get up around 6 o'clock.\ ◼ Normally, I get up around 6 o'clock.

LƯU Ý: 4 trạng từ seldom, rarely, never và hardly ever là các trạng từ có sắc thái tiêu cực\ For example:\ A: Do you always carry a briefcase?\ B: (Yes,) I usually do.\ No, I usually don't.\ No, I rarely do.

👊 Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng

Adverb Meaning\ Always ► Luôn luôn\ Usually ► Thường xuyên\ Nomally, Generally ► Thông thường, thường lệ\ Often, Frequently ► Thường thường\ Sometimes ► Đôi khi, đôi lúc\ Occasionally ► Thỉnh thoảng\ Hardly ever ► Hầu như không bao giờ\ Rarely ► Hiếm khi\ Never ► Không bao giờ

👊 Vị trí trạng từ chỉ tần suất:

Trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ TO BE.

Đứng sau động từ TO BE\ Ex : He is always modest about his achievements. (Anh ta luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình).

Đứng trước động từ thường:\ Ex : I continually have to remind him of his family. (Tôi phải liên tục nhắc anh ta nhớ đến gia đình.)

He sometimes writes to me. (Thỉnh thoảng anh ta có viết thư cho tôi.)

Đứng giữa trợ động từ và động từ chính\ I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)

You should always check your oil before starting. (Bạn luôn luôn nên kiểm tra dầu nhớt trước khi khởi hành.)

Các trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) còn có thể xuất hiện ở đầu câu và cuối câu. Vị trí đứng đầu câu được dùng với mục đích nhấn mạnh.

The teacher usually gives us an assignment.

The teacher gives us an assignment usually.

Usually the teacher gives us an assignment. (Thầy giáo thường ra bài tập cho chúng tôi.)

Comparative Adverbs

Joe ran fast but Mary ran faster.