Bài 29
Bài 29:
1. Tự động từ, tha động từ
Tự động từ (自動詞): Là những động từ tự xảy ra mà không cần tác động từ bên ngoài. Tự động từ thường được dùng khi muốn mô tả trạng thái tự nhiên hoặc kết quả của một hành động mà không nhắc đến ai tác động.
Ví dụ: 窓が開きます (Cửa sổ mở)
Tha động từ (他動詞): Là những động từ cần có tác động từ bên ngoài, tức là phải có một chủ thể tác động lên đối tượng khác! Tha động từ thường được dùng khi muốn chỉ rõ ai là người thực hiện hành động đó.
Ví dụ: 窓を開けます (Tôi mở cửa sổ)
Mẹo nhớ: Để phân biệt hai loại động từ này, hãy thử tự hỏi "Động từ này có sự tác động từ bên ngoài hay không?" Nếu có, đó là tha động từ. Nếu không có sự tác động thì là tự động từ!
2. Vてしまいます
Ý nghĩa:
- (làm gì) hết/ xong rồi;
- (làm gì) mất rồi (nuối tiếc)
Ví dụ:
- 宿題はもうやってしまいました。- Bài tập thì tôi đã làm hết rồi.
- パスポートを無くしてしまいました。- Tôi làm mất hộ chiếu mất rồi.
- 明日までにレポートを書いてしまいます。- Đến ngày mai tôi sẽ viết xong báo cáo (Lưu ý là khi dùng thể "không phải quá khứ" thì sẽ diễn tả sự hoàn thành của hành động trong tương lai)