Bài 38

2. Nで : do N

2.1. Trợ từ で nhiều khi chỉ nguyên nhân, trong trường hợp này danh từ được sử dụng thường là các từ có đủ sức gây nên một kết quả nào đó như: じこ(tai nạn), じしん (động đất), かじ (hỏa hoạn)...

Ví dụ:

地震(じしん)でビルが倒(たお)れました。

Tòa nhà đổ do động đất.

事故(じこ)で人が大勢(おおぜい)死(し)にました。

Rất nhiều người thiệt mạng do tai nạn.

2.2. Không sử dụng khi phần mệnh đề sau có hàm chứa chủ ý:

( × ) 病気(びょうき)で 明日(あした) 会社(かいしゃ)を 休(やす)みたいです。Vì bị ốm nên ngày mai tôi muốn nghỉ làm.

( ○ )病気で会社を休みました。Tôi nghỉ làm vì bệnh

2.

Cấu trúc:

V / Aい + かどうか、~

Na / N + かどうか、~

  • Ý nghĩa: Có ~ hay không

  • Cách dùng: ~かどうか được sử dụng khi một câu văn nghi vấn không có từ nghi vấn trong thành phần câu.

  • Ví dụ:

(1) リーさんは 来ますか + 分かりません。

Ông Lee có đến không? + không biết

=> リーさんは 来るかどうか、分かりません。

Không biết ông Lee có đến không.

( A かどうか có nghĩa là "là A, hay không phải là A". Ví dụ (1) có nghĩa là "Ông Lee có thể đến và có thể không" )

(2) まちがいが ありませんか + しらべてください。

Có lỗi sai không? + hãy kiểm tra

=> まちがいが ないかどうか、しらべてください。

Hãy kiểm tra xem có lỗi sai không.

  • Lưu ý: Trong ví dụ 2, người ta không dùng "まちがいが あるかどうか" mà dùng " まちがいが ないかどうか" vì người nói hy vọng rằng không có sự nhầm lẫn nào.