Skip to content

Tự học Tiếng Ý

Một hướng dẫn tự học Tiếng Ý.

Giới thiệu

Xem phim Ý không phụ đề, đọc truyện hay báo chí Ý trực tiếp, hoặc trò chuyện tự nhiên với người bản ngữ – tất cả đều cần cùng một bộ kỹ năng. Hướng dẫn này không đủ để dạy bạn toàn bộ ngôn ngữ, nhưng nó cho bạn một lộ trình rõ ràng để bắt đầu.

Bạn sẽ bắt đầu với ngữ pháp cơ bản, học một lượng từ vựng cốt lõi, rồi nhanh chóng nhảy vào đọc/nghe tiếng Ý thật. Từ đó, bạn dần xây dựng khả năng đọc hiểu và nghe trực tiếp như người bản xứ. Phương pháp cốt lõi vẫn là: Immersion + Anki (SRS) + Mining (Đã được đề cập trong Hướng dẫn tự học ngoại ngữ của trang).

Lưu ý

Lộ trình & phương pháp tự học đã được đề cập ở Hướng dẫn tự học ngoại ngữ. Bạn nên đọc hướng dẫn tự học trước khi bắt đầu.

Hệ thống chữ viết tiếng Ý

Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latin (giống tiếng Anh), với một số khác biệt nhỏ về cách phát âm và ký tự được dùng. Đây là nền tảng đầu tiên bạn cần nắm.

Bảng chữ cái và phát âm

  • Bảng chữ cái tiếng Ý có 21 chữ cái cơ bản: A, B, C, D, E, F, G, H, I, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, Z.
  • Các chữ J, K, W, X, Y chỉ xuất hiện trong từ mượn và tên riêng (Bảng chữ cái tiếng Ý thông thường không có chữ J, K, W, X, Y nhưng thời gian gần đây, tiếng Ý cũng sử dụng những chữ cái này trong các từ vựng có nguồn gốc từ các thứ tiếng khác)
  • Phát âm tiếng Ý nhìn chung gần với cách viết. Trọng âm rơi vào một số âm tiết nhất định (thường là âm tiết gần cuối).
  • Bạn có thể luyện bằng cách nghe native speakers đọc bảng chữ cái hoặc dùng tài nguyên như Forvo để nghe phát âm chuẩn.
Chữ cái Cách phát âm Ví dụ
A A Amore (tình yêu)
B Bi Bambino (đứa trẻ)
C Ci (đọc giống như âm "tri" tiếng Việt) Casa (ngôi nhà)
D Di Deserto (món tráng miệng)
E E Essere (to be)
F Effe Forza (sức mạnh/quyền lực)
G Gi (giống âm "dzi") Gruppo (nhóm)
H Acca Hotel (khách sạn – âm “h” câm)
I I Italia (nước Ý)
J* I lungo Jolly (quân bài Joker)
K* Kappa Kiwi (trái kiwi)
L Elle Limone (trái chanh)
M Emme Macchina (xe hơi)
N Enne Notte (ban đêm)
O O Opera (vở opera)
P Pi Piazza (quảng trường)
Q Qu Questo (cái này)
R Erre Rosso (màu đỏ)
S Esse Settimana (tuần) giống âm 's'Rosa (hoa hồng) giống âm 'z'
T Ti Tutto (tất cả)
U U Uscita (lối thoát)
V Vu Via (con đường)
W* Doppio vu Walter (tên người)
X* Ics Xilografia (thuật khắc gỗ)
Y* Ipsilon Yogurt (ya-ua)
Z Zeta Zucchero (đường ăn) giống âm 'ts'
Zero (số 0) sounds like 'dz'

Chữ cái kết hợp

Một số chữ cái trong tiếng Ý khi kết hợp với các phụ âm hoặc nguyên âm khác nhau sẽ phát âm khác nhau. Các bạn hãy xem bảng dưới đây:

Chữ cái kết hợp Cách phát âm Ví dụ
CA / CO / CU 'k' Cucina (nhà bếp)
CE / CI 'tsch' Cinema (rạp chiếu phim)
CHE / CHI 'k' Chiave (chìa khóa)
GA / GO / GU 'g' bật mạnh Gomma (cục gôm)
GE / GI 'dj' Gelato (kem)
GHE / GHI 'g' bật mạnh Ghetto (khu ổ chuột)
GLI Phát âm giống chữ “Glee” Aglio (củ tỏi)
GLA / GLE / GLO / GLU 'gl' Gloria (sự vinh quang, vẻ vang)
GN Phát âm giống chữ “nh” của tiếng Việt Gnocchi (món khoai tâm hầm của Ý)
SCA / SCO / SCU 'sk' Scuola (trường học)
SCE / SCI 'sh' Scienza (khoa học)
SCHE / SCHI 'sk' Schiuma (bọt)

Học tiếng Ý

Ngữ pháp

Học ngữ pháp khá thẳng thắn: chọn một giáo trình hoặc grammar guide và đọc qua từ đầu đến cuối. Bạn không cần nhớ toàn bộ ngay lập tức, mục tiêu là hiểu các khái niệm cơ bản để khi đọc/nghe bạn nhận ra chúng trong ngữ cảnh.

  • Leggiamo 101 & Leggiamo 102 – giáo trình + audio, dùng phương pháp TPRS.
  • Practice Makes Perfect: Complete Italian Grammar (by Marcel Danesi).
  • Italian Grammar in Practice (Alessandro De Giuli, Susanna Nocchi).

Nâng cao / Tham khảo:

Từ vựng

Dùng Anki để học từ vựng theo spaced repetition. Bạn có thể bắt đầu với một deck tần suất từ cơ bản, sau đó chuyển sang “mining deck” – tự tạo bộ thẻ từ những từ mới gặp trong khi đọc/nghe.

Deck gợi ý (AnkiWeb):

Khi đã quen, hãy tự mining từ chính nội dung bạn đọc/nghe (Tạo mining deck). Tự thêm từ khi bạn đọc sách, nghe podcast, xem phim Ý. Dùng Yomitan để tra và lưu từ nhanh.

Vòng lặp học tập của bạn từ giờ sẽ chỉ đơn giản là: đọc/nghe cái bạn thích → gặp từ mới → cho vào bộ thẻ từ vựng → lặp lại.

Vậy rốt cuộc tôi phải làm gì để học tiếng Ý?

  1. Học bảng chữ cái & phát âm. Viết vài lần cho quen, nghe native speakers đọc để nắm chuẩn.
  2. Chọn một bộ thẻ từ vựng cơ bản trên Anki (Italian Core 2000 hoặc Italian Frequency 5000). Chỉ cần khoảng 20 từ/ngày là ổn.
  3. Chọn một hướng dẫn ngữ pháp và đọc qua. Đừng quá căng thẳng việc nhớ hết, chỉ cần hiểu để nhận ra trong ngữ cảnh.
  4. Bắt đầu đọc/nghe tiếng Ý thật. Có thể là Metodo Natura, Leggiamo 101/102, hoặc truyện thiếu nhi.
  5. Bắt đầu mining. Gặp từ mới → tra nghĩa → thêm vào Anki.
  6. Đừng chờ đến khi “mình giỏi” mới đọc. Bắt đầu đọc ngay sau khi bạn hoàn thành hướng dẫn ngữ pháp bất kì.
  7. Tiếp tục đọc/nghe nhiều hơn. Ban đầu sẽ chậm, nhưng bạn sẽ dần quen.
  8. Tìm nội dung bạn thích. Tin tức, phim, podcast, truyện – miễn là bạn thấy hấp dẫn.
  9. Càng dành nhiều thời gian immerse, bạn càng giỏi.

Tài nguyên

Grammar / Course

Vocabulary / Anki

News / Listening

Film / TV

Cartoons / Trẻ em

Audiobooks / Channels

Grammar nâng cao / Reference

Bài đọc thêm về học ngoại ngữ