Skip to content

Khoa học môi trường

Giai đoạn 1: Nền tảng cơ bản (1–2 tháng)

Mục tiêu: Hiểu các khái niệm cốt lõi, cơ chế tự nhiên và nhân tạo, ngôn ngữ chuyên ngành.

1. Kiến thức lý thuyết

  • Hóa học môi trường: chất ô nhiễm, phản ứng hóa học trong môi trường, acid/base, oxy hóa – khử. Tài liệu:

  • Introduction to Environmental Chemistry – Colin Baird (EN)

  • Giáo trình Hóa môi trường đại học (VN)
  • Sinh học môi trường: vi sinh vật xử lý chất thải, chu trình sinh học, hệ sinh thái. Tài liệu:

  • Environmental Microbiology – Maier et al. (EN)

  • Sách Đại học về Sinh thái học (VN)

2. Kỹ năng thực hành

  • Quan sát và phân tích môi trường: đo pH, nhiệt độ, DO, COD/BOD.
  • Làm quen với thiết bị cơ bản: kính hiển vi, pipette, máy quang phổ.

3. Kỹ năng bổ trợ

  • Tiếng Anh chuyên ngành: học thuật, thuật ngữ môi trường cơ bản. Cách học: đọc abstracts, keywords, bài báo ngắn, ghi chú thuật ngữ.

Giai đoạn 2: Xử lý và quản lý ô nhiễm (2–3 tháng)

Mục tiêu: Nắm quy trình xử lý nước, khí thải, chất thải rắn; áp dụng mô phỏng và tính toán.

1. Lý thuyết

  • Ô nhiễm nước: BOD, COD, chất rắn lơ lửng, vi sinh vật xử lý nước.
  • Ô nhiễm không khí: CO, NOx, SOx, PM, cơ chế sinh ra và tác hại.
  • Chất thải rắn & nguy hại: phân loại, tái chế, chôn lấp, đốt.
  • Quản lý môi trường: ISO 14001, luật môi trường.

Tài liệu:

  • Environmental Engineering – Howard S. Peavy (EN)
  • Giáo trình Môi trường (VN)

2. Thực hành & mô phỏng

  • Phân tích mẫu nước, không khí: COD/BOD, khí thải cơ bản.
  • Mô phỏng xử lý nước thải bằng phần mềm: MATLAB, Python, hoặc BioWin.
  • Thực hành lập báo cáo quan trắc môi trường (cả Tiếng Anh & Việt).

Giai đoạn 3: Kỹ thuật môi trường nâng cao (3–4 tháng)

Mục tiêu: Học các công nghệ xử lý hiện đại, mô phỏng, nghiên cứu & báo cáo khoa học.

1. Lý thuyết nâng cao

  • Công nghệ xử lý nước thải hiện đại: MBR, lọc màng, xử lý sinh học nâng cao.
  • Công nghệ khí thải: lọc bụi, hấp thụ, sinh học.
  • Ô nhiễm đất & remedial technologies: phytoremediation, bioremediation.
  • Các mô hình môi trường: mô phỏng dòng chảy, lan truyền ô nhiễm, life cycle assessment.

Tài liệu:

  • Advanced Environmental Engineering and Science – Reza F. (EN)
  • Principles of Environmental Engineering and Science – Mackenzie Davis (EN)
  • Nghiên cứu quốc tế mới nhất (ScienceDirect, Springer)

2. Thực hành

  • Mô phỏng bằng phần mềm chuyên dụng: MATLAB, Simulink, AQUASIM, ArcGIS.
  • Thí nghiệm: lọc, sinh học, vi sinh xử lý nước thải, thử nghiệm với đất ô nhiễm.
  • Viết báo cáo khoa học song ngữ: kết hợp số liệu thực hành + phân tích lý thuyết.

Giai đoạn 4: Nghiên cứu & ứng dụng thực tế (4–6 tháng)

Mục tiêu: Thực hiện dự án, nghiên cứu nâng cao, chuẩn bị xuất bản báo cáo/khoa học.

1. Dự án nghiên cứu

  • Chọn một vấn đề môi trường thực tế: ô nhiễm nước, khí, đất hoặc rác thải.
  • Thiết kế mô hình xử lý hoặc nghiên cứu tác động.
  • Thu thập, phân tích dữ liệu thực tế và mô phỏng.

2. Kỹ năng báo cáo & trình bày

  • Viết báo cáo khoa học, chuẩn bị poster, presentation.
  • Thực hành phân tích dữ liệu, thống kê môi trường: Excel, R, Python (Pandas, Matplotlib).
  • Chuẩn bị bài báo đăng tạp chí hoặc hội thảo quốc tế.

Giai đoạn 5: Học song song và nâng cao kỹ năng mềm

  • Tiếng Anh học thuật: đọc & viết bài báo, abstracts, technical reports.
  • Coding & mô phỏng: Python, MATLAB, GIS, mô phỏng môi trường.
  • Critical thinking & problem solving: giải quyết vấn đề ô nhiễm thực tế, cải tiến công nghệ.
  • Soft skills: teamwork, project management, scientific communication.

Phương pháp học tổng thể

  1. 50% lý thuyết – 50% thực hành: đọc sách + quan sát + thí nghiệm + mô phỏng.
  2. Học theo dự án: áp dụng lý thuyết để giải quyết vấn đề thực tế.
  3. Song ngữ: đọc tài liệu EN để quen thuật ngữ, viết báo cáo VN để hiểu sâu.
  4. Liên tục cập nhật: đọc bài báo quốc tế, tham gia workshop, seminar.