Skip to content

Tâm lý học (General Psychology)

Năm 1: Nền tảng Tâm lý học & Khoa học xã hội cơ bản

Introductory Psychology (Tâm lý học đại cương)

  • Nội dung: Lịch sử tâm lý học, phương pháp nghiên cứu, nhận thức, cảm xúc, hành vi, học tập, nhân cách.
  • Sách gợi ý:
    • Tiếng Việt: Tâm lý học đại cương – NXB Giáo dục
    • Tiếng Anh: Psychology – David G. Myers
  • Thực hành: Làm bài tập case studies về hành vi con người, mini-experiment (ví dụ: khảo sát hành vi hoặc cảm xúc nhóm nhỏ).

Research Methods in Psychology (Phương pháp nghiên cứu tâm lý học)

  • Nội dung: Thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích thống kê cơ bản.
  • Sách gợi ý:
    • Tiếng Việt: Phương pháp nghiên cứu tâm lý học – NXB KHXH
    • Tiếng Anh: Research Methods in Psychology – Beth Morling
  • Thực hành: Mini-project: Thu thập dữ liệu từ bạn bè/nhóm, viết báo cáo ngắn.

Statistics for Psychology (Thống kê cơ bản cho tâm lý học)

  • Nội dung: Thống kê mô tả, kiểm định giả thuyết, ANOVA, correlation, regression.
  • Sách gợi ý:
    • Tiếng Việt: Thống kê trong tâm lý học – NXB KHXH
    • Tiếng Anh: Statistics for Psychology – Arthur Aron
  • Thực hành: Sử dụng SPSS/R để phân tích dữ liệu mini-project.

Tự chọn

  • Logic học đại cương / Critical Thinking
  • Xã hội học đại cương (hỗ trợ interdisciplinary work)
  • Mini-project: Phân tích hành vi hoặc ý tưởng từ sách/film/hoạt động xã hội.

Năm 2: Nhánh nhận thức, phát triển & xã hội

Developmental Psychology (Tâm lý học phát triển)

  • Nội dung: Phát triển nhận thức, cảm xúc, xã hội từ trẻ sơ sinh đến tuổi già.
  • Sách gợi ý:
    • Tiếng Việt: Tâm lý học phát triển – NXB Giáo dục
    • Tiếng Anh: Development Through Life – Barbara M. Newman
  • Thực hành: Mini-project: Phân tích video/quan sát trẻ hoặc người lớn về hành vi/cảm xúc.

Cognitive Psychology (Tâm lý học nhận thức)

  • Nội dung: Nhận thức, trí nhớ, chú ý, học tập, ngôn ngữ, giải quyết vấn đề.
  • Sách gợi ý:
    • Tiếng Việt: Tâm lý học nhận thức – NXB KHXH
    • Tiếng Anh: Cognitive Psychology – Eysenck
  • Thực hành: Bài tập về trí nhớ, chú ý, thử nghiệm nhận thức.

Social Psychology (Tâm lý học xã hội)

  • Nội dung: Ảnh hưởng xã hội, thái độ, hành vi nhóm, định kiến, thuyết phục.
  • Sách gợi ý:
    • Tiếng Việt: Tâm lý học xã hội – NXB Giáo dục
    • Tiếng Anh: Social Psychology – David Myers
  • Thực hành: Mini-project: Khảo sát thái độ, lập bảng phân tích hành vi nhóm.

Electives

  • Introduction to Neuroscience / Biological Psychology
  • Tâm lý học giao tiếp / Tâm lý học văn hóa
  • Mini-project: Viết báo cáo so sánh hành vi/cảm xúc giữa các nhóm.

Năm 3: Ứng dụng & chuyên sâu

Core Courses

Personality Psychology (Tâm lý học nhân cách)

  • Nội dung: Các lý thuyết nhân cách, phương pháp đánh giá nhân cách.
  • Sách gợi ý:
    • Tiếng Việt: Tâm lý học nhân cách – NXB KHXH
    • Tiếng Anh: Personality: Theory and Research – Daniel Cervone
  • Thực hành: Làm trắc nghiệm nhân cách, phân tích case study.

Clinical & Health Psychology (Tâm lý học lâm sàng & sức khỏe)

  • Nội dung: Rối loạn tâm thần cơ bản, phương pháp tham vấn, sức khỏe tâm lý.
  • Sách gợi ý:
    • Tiếng Việt: Tâm lý học lâm sàng đại cương – NXB Giáo dục
    • Tiếng Anh: Abnormal Psychology – Ronald J. Comer
  • Thực hành: Mini-case study, role-play tham vấn cơ bản.

Experimental Lab / Mini-Research Project

  • Làm nghiên cứu nhỏ với dữ liệu thực tế hoặc giả lập.
  • Viết báo cáo theo chuẩn khoa học.

Tự chọn

  • Educational Psychology (Tâm lý học giáo dục)
  • Industrial & Organizational Psychology (Tâm lý học công nghiệp & tổ chức)
  • Creative / Positive Psychology (Tâm lý học sáng tạo / tích cực)

Năm 4: Independent Study & Capstone

Senior Research Project / Independent Study (Niên luận)

  • Chọn đề tài interdisciplinary liên quan humanities, culture, social behavior, v.v.
  • Thực hiện: Thiết kế nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu, viết báo cáo hoàn chỉnh (\~20–30 trang).

Advanced Electives

  • Neuroscience, Behavioral Genetics, Psychotherapy, Cognitive-Behavioral Approaches.
  • Mục tiêu: Tạo nền tảng nâng cao nếu muốn học graduate program sau này.

Applied Practicum / Internship

Tình nguyện hoặc tham quan phòng thí nghiệm, trung tâm tham vấn, hoặc cộng tác nghiên cứu.