Kinh tế học
Chương trình học
Năm 1 – Nền tảng cơ bản
Môn học | Lý do học | Giáo trình | Khóa học |
---|---|---|---|
Nguyên lý Kinh tế học (Vi mô + Vĩ mô) | Làm nền cho toàn bộ ngành; hiểu cách cá nhân, doanh nghiệp và nền kinh tế vận hành | Principles of Economics – N. Gregory Mankiw (bản tiếng Việt có) | MIT OpenCourseWare – 14.01 (Microeconomics), 14.02 (Macroeconomics) |
Toán cho Kinh tế (Đại số tuyến tính, Giải tích cơ bản) | Công cụ bắt buộc để học kinh tế lượng, mô hình kinh tế | Mathematics for Economists – Simon & Blume | Khan Academy (Calculus, Linear Algebra) |
Thống kê cơ bản | Nắm khái niệm xác suất, phân phối, kiểm định giả thuyết | Statistics – Freedman, Pisani, Purves | Harvard Stat 110 (Joe Blitzstein, YouTube) |
Lập trình cho Kinh tế (Python hoặc R) | Xử lý dữ liệu, chạy mô hình kinh tế lượng | Python for Data Analysis – Wes McKinney / R for Data Science – Hadley Wickham | DataCamp: Introduction to R/Python |
Năm 2 – Kiến thức cốt lõi ngành
Môn học | Lý do học | Giáo trình | Khóa học |
---|---|---|---|
Kinh tế vi mô trung cấp | Hiểu sâu hơn hành vi thị trường, tối ưu hóa, phúc lợi | Intermediate Microeconomics – Hal R. Varian | MIT 14.03 (Intermediate Micro) |
Kinh tế vĩ mô trung cấp | Phân tích mô hình tăng trưởng, thất nghiệp, lạm phát | Intermediate Macroeconomics – Olivier Blanchard | MIT 14.05 (Intermediate Macro) |
Kinh tế lượng cơ bản | Bước đầu làm phân tích định lượng, kiểm định mô hình | Introductory Econometrics – Jeffrey Wooldridge | Econometrics Academy (YouTube, free) |
Lịch sử kinh tế & Tư tưởng Kinh tế | Hiểu tiến trình phát triển tư duy kinh tế, tránh học "chay" lý thuyết | A History of Economic Thought – Lionel Robbins | Yale ECON 184: The Moral Foundations of Politics |
Năm 3 – Chuyên ngành & Ứng dụng
Môn học | Lý do học | Giáo trình | Khóa học |
---|---|---|---|
Kinh tế Phát triển | Phân tích tăng trưởng, nghèo đói, bất bình đẳng | Economic Development – Todaro & Smith | MIT 14.73: The Challenge of World Poverty |
Tài chính công & Chính sách công | Hiểu vai trò nhà nước, thuế, chi tiêu công | Public Finance – Harvey Rosen | Harvard Kennedy School (Public Economics Lectures) |
Tài chính doanh nghiệp & Thị trường tài chính | Công cụ phân tích tài chính thực tế | Corporate Finance – Berk & DeMarzo / Investments – Bodie, Kane, Marcus | Yale ECON 252 (Financial Markets – Robert Shiller) |
Kinh tế lượng nâng cao | Làm việc với dữ liệu panel, time series, causal inference | Econometric Analysis – Greene | Mastering Econometrics (Josh Angrist, MITx) |
Năm 4 – Chuyên sâu & Thực hành
Môn học | Lý do học | Giáo trình | Khóa học |
---|---|---|---|
Kinh tế quốc tế (Thương mại & Tài chính quốc tế) | Hiểu dòng vốn, thương mại, toàn cầu hóa | International Economics – Krugman & Obstfeld | MIT 14.581 (International Trade) |
Kinh tế chính trị & Thể chế | Liên hệ kinh tế với chính trị, pháp luật, thể chế phát triển | Why Nations Fail – Acemoglu & Robinson | Yale ECON 159 (Game Theory & Political Economy) |
Phân tích dữ liệu kinh tế & chính sách | Ứng dụng R/Python để viết báo cáo, đánh giá chính sách | Causal Inference: The Mixtape – Scott Cunningham | AEA Causal Inference Workshop (free on YouTube) |
Khóa luận / Dự án cuối kỳ | Tự chọn chủ đề (ví dụ: phân tích bất bình đẳng ở VN, tác động chính sách tiền tệ, hiệu quả dự án phát triển) | Không bắt buộc giáo trình | Tự thực hiện dưới dạng paper hoặc báo cáo dữ liệu |
Tài nguyên
- MOOC for MBA - Đây là kho tổng hợp các khóa học MOOC từ các trường đại học lớn trên thế giới.
-
Awesome Economics - Một kho tổng hợp nhiều tài nguyên giúp học ngành Kinh tế.
-
Awesome Leadership and Management - Awesome List of resources on leading people and being a manager. Geared toward tech, but potentially useful to anyone.
- Places To Post Your Startup