Khoa học Nông nghiệp
I. Nền tảng khoa học cơ bản (3–4 tháng)
Môn | Nội dung | Sách gợi ý |
---|---|---|
Sinh học đại cương | Cấu trúc tế bào, sinh học cơ bản, sinh thái | - Tiếng Việt: Sinh học đại cương – Lê Văn Cương - Tiếng Anh: Biology – Campbell & Reece |
Hóa học đại cương | Hóa học vô cơ & hữu cơ cơ bản, phản ứng, dung dịch, axit-bazơ | - Tiếng Việt: Hóa học đại cương – Nguyễn Văn Trường - Tiếng Anh: Chemistry: The Central Science – Brown, LeMay, Bursten |
Thống kê cơ bản | Xác suất, thống kê mô tả, phân tích dữ liệu sinh học | - Tiếng Việt: Xác suất thống kê – Trần Đại Nghĩa - Tiếng Anh: Introduction to Probability and Statistics for Engineers and Scientists – Sheldon Ross |
II. Nền tảng nông nghiệp & đất (4–6 tháng)
Môn | Nội dung | Sách gợi ý |
---|---|---|
Khoa học thực vật | Sinh lý cây, hệ thống cây trồng, sinh trưởng | - Tiếng Việt: Khoa học cây trồng – Nguyễn Văn Thắng - Tiếng Anh: Plant Science – G. Acquaah |
Khoa học đất | Thành phần đất, dinh dưỡng, cấu trúc, phân tích đất | - Tiếng Việt: Khoa học đất – Trần Hữu Phúc - Tiếng Anh: Soil Science and Management – Edward Plaster |
Cây trồng & hệ thống canh tác | Quản lý mùa vụ, luân canh, canh tác bền vững | - Tiếng Việt: Canh tác bền vững – NXB Nông nghiệp - Tiếng Anh: Sustainable Agriculture – John Mason |
Quản lý dịch hại tích hợp | Côn trùng, bệnh hại, quản lý sinh học | - Tiếng Anh: Integrated Pest Management – David Dent |
III. Khoa học động vật & thực phẩm (3–5 tháng)
Môn | Nội dung | Sách gợi ý |
---|---|---|
Khoa học động vật | Sinh học động vật, dinh dưỡng, chăn nuôi cơ bản | - Tiếng Việt: Khoa học động vật – Nguyễn Văn Hùng - Tiếng Anh: Introduction to Animal Science – Frandson & Wilke |
Thực phẩm & an toàn | Sinh hóa thực phẩm, an toàn, bảo quản | - Tiếng Việt: Khoa học thực phẩm – Lê Thị Hồng - Tiếng Anh: Introduction to Food Science – Rick Parker |
IV. Di truyền học & sinh học phân tử (2–3 tháng)
Môn | Nội dung | Sách gợi ý |
---|---|---|
Di truyền học động vật & cây trồng | Di truyền Mendel, di truyền phân tử, genomics | - Tiếng Anh: Genetics: Analysis and Principles – Robert Brooker - Tiếng Anh: Plant and Animal Genetics – R. J. King |
Sinh học phân tử cơ bản | DNA, RNA, protein, ứng dụng trong nông nghiệp | - Tiếng Anh: Molecular Biology of the Cell – Alberts |
V. Kinh tế & quản lý nông nghiệp (2–3 tháng)
Môn | Nội dung | Sách gợi ý |
---|---|---|
Quản lý kinh doanh nông nghiệp | Kế toán cơ bản, quản lý trang trại, marketing nông sản | - Tiếng Việt: Quản trị kinh doanh nông nghiệp – NXB Nông nghiệp - Tiếng Anh: Farm Management – Ronald Kay et al. |
Chính sách nông nghiệp & quốc tế | Hệ thống nông nghiệp toàn cầu, chính sách bền vững | - Tiếng Anh: International Agricultural Development – Bruce Gardner |
VI. Thực hành & Project cuối khóa (3–4 tháng)
- Thực hành đất, cây, động vật: quan sát, đo đạc, phân tích mẫu đất, nước, cây trồng.
- Project cuối khóa: Lập kế hoạch canh tác bền vững, nghiên cứu dịch hại, cải thiện chất lượng thực phẩm hoặc đánh giá hiệu quả quản lý nông nghiệp.
Sách & tài liệu hỗ trợ:
- Field and Laboratory Exercises in Agricultural Science – John Doe (hoặc tài liệu open access từ Cornell, FAO)