Lâm học (Forestry)
Khối 1: Kiến thức cơ bản về khoa học tự nhiên
Mục tiêu: Hiểu nền tảng sinh học, hóa học, vật lý, toán và thống kê để áp dụng cho lâm nghiệp.
Môn học | Nội dung chính | Thực hành | Sách tham khảo |
---|---|---|---|
Sinh học cơ bản / Botany | Nguyên lý sinh học, sinh lý thực vật, sinh thái học cơ bản | Quan sát cây cỏ, thí nghiệm sinh lý thực vật (lá, rễ, quang hợp) | Sinh học đại cương – NXB Giáo dục Việt Nam; Plant Biology – Lincoln Taiz (EN) |
Di truyền học thực vật | Di truyền Mendel, di truyền quần thể, cải tiến giống | Thí nghiệm lai tạo cây nhanh hoặc mô hình di truyền | Genetics – Benjamin Pierce (EN); Di truyền học cơ bản – NXB Giáo dục Việt Nam |
Hóa học cơ bản | Hóa hữu cơ, vô cơ, phản ứng sinh học cơ bản | Phân tích đất, nước | Hóa học đại cương – Raymond Chang (EN/VI) |
Vật lý cơ bản | Động học, năng lượng, khí hậu, đo lường | Thí nghiệm vật lý môi trường, khí tượng | Vật lý đại cương – Halliday, Resnick (EN/VI) |
Toán & Thống kê | Đại số, giải tích, thống kê ứng dụng | Phân tích số liệu thực địa | Toán cao cấp cho khoa học tự nhiên – NXB Giáo dục; Biostatistics – Zar (EN) |
Thời lượng tự học gợi ý: 1 năm
Khối 2: Kiến thức cơ sở ngành lâm học
Mục tiêu: Nắm vững kiến thức về cây rừng, đất, khí hậu, sinh thái rừng, GIS và lâm sinh cơ bản.
Môn học | Nội dung chính | Thực hành | Sách tham khảo |
---|---|---|---|
Hình thái và phân loại thực vật | Nhận diện cây, phân loại thực vật | Thực địa rừng, herbarium | Flora of Vietnam – NXB Khoa học & Kỹ thuật; Plant Systematics – Michael G. Simpson (EN) |
Thực vật rừng & sinh lý thực vật | Cấu trúc cây rừng, sinh lý quang hợp, tăng trưởng | Quan sát thực địa, đo đường kính, chiều cao, lá | Forest Botany – Martin (EN); Sinh lý thực vật – NXB Khoa học & Kỹ thuật |
Thổ nhưỡng & khí tượng | Đặc điểm đất, phân loại, khí hậu rừng | Lấy mẫu đất, đo đạc khí hậu | Soil Science – Brady (EN); Đất học – NXB Nông nghiệp Việt Nam |
Sinh thái rừng & quản lý tài nguyên thiên nhiên | Chu trình năng lượng, đa dạng sinh học, mối quan hệ sinh học | Quan sát thực địa, lập bản đồ sinh thái | Forest Ecology – Bratton (EN); Sinh thái rừng nhiệt đới – NXB Khoa học & Kỹ thuật |
Đo đạc lâm nghiệp (Forest Measurement / Mensuration) | Đo chiều cao, đường kính, tính khối lượng gỗ | Thực hành đo đạc ngoài rừng | Forest Mensuration – Avery & Burkhart (EN); Đo đạc lâm nghiệp – NXB Nông nghiệp |
GIS & viễn thám trong lâm nghiệp | Ứng dụng GIS, bản đồ, viễn thám | Lập bản đồ, xử lý ảnh vệ tinh | GIS for Forestry – Bolstad (EN); Hệ thống thông tin địa lý – NXB Đại học Quốc gia |
Thời lượng tự học gợi ý: 1 năm
Khối 3: Kiến thức chuyên ngành lâm học
Mục tiêu: Học các môn trọng tâm: lâm sinh, trồng rừng, quản lý rừng, kinh tế rừng, pháp luật lâm nghiệp.
Môn học | Nội dung chính | Thực hành | Sách tham khảo |
---|---|---|---|
Lâm sinh cơ bản (Silviculture) | Thiết kế trồng rừng, chăm sóc rừng, các biện pháp kỹ thuật | Thực hành trồng rừng, chăm sóc cây | Silviculture: Concepts & Applications – Smith (EN); Lâm sinh cơ bản – NXB Nông nghiệp |
Quản lý rừng bền vững (Sustainable Forest Management) | Quản lý tài nguyên rừng, khai thác bền vững | Thực địa đánh giá rừng | Sustainable Forest Management – FAO (EN/VI) |
Trồng rừng & giống cây lâm nghiệp | Kỹ thuật chọn giống, ươm cây | Vườn ươm, thực địa trồng rừng | Tree Planting and Forest Regeneration – FAO (EN); Giống cây rừng – NXB Nông nghiệp |
Quy hoạch và định giá rừng | Thiết kế rừng, tính toán giá trị kinh tế | Thực hành mô phỏng & lập kế hoạch | Forest Management Planning – Clutter (EN); Định giá rừng – NXB Nông nghiệp |
Sâu bệnh hại & động vật rừng | Bệnh cây, sâu hại, động vật tác động rừng | Quan sát thực địa, thí nghiệm | Forest Entomology – Wagner (EN); Bệnh cây rừng Việt Nam – NXB Nông nghiệp |
Kinh tế tài nguyên rừng & chính sách | Pháp luật, chính sách lâm nghiệp, kinh tế rừng | Case study, phân tích dự án | Forest Policy and Economics – FAO (EN); Quản lý rừng bền vững – NXB Nông nghiệp |
Khai thác lâm sản & nông-lâm kết hợp | Các kỹ thuật khai thác, chế biến, kết hợp rừng – nông | Thực địa, mô hình | Forest Operations – Smith & Fiedler (EN); Nông-lâm kết hợp – NXB Nông nghiệp |
Thời lượng tự học gợi ý: 1,5 năm
Khối 4: Thực tập & nghiên cứu
Mục tiêu: Áp dụng kiến thức vào thực tế, làm quen với các dự án lâm nghiệp.
Hoạt động | Nội dung | Thực hành | Tài liệu / hướng dẫn |
---|---|---|---|
Thực tập đo đạc rừng & trồng rừng | Đo chiều cao, đường kính, bản đồ rừng, trồng cây | 2–4 tuần ngoài rừng | Tài liệu nội bộ, sách đo đạc lâm nghiệp |
Thực tập GIS & quản lý tài nguyên | Xử lý bản đồ, GIS, viễn thám | 1–2 tuần | ArcGIS tutorials, hướng dẫn GIS Nông lâm |
Khóa luận / dự án thực tế | Nghiên cứu sâu 1 chủ đề lâm học | 2–3 tháng | Sách chuyên ngành liên quan, FAO guides |
Thời lượng tự học gợi ý: 0,5–1 năm
Khối 5: Kỹ năng bổ trợ
Môn học | Nội dung | Thực hành | Sách tham khảo |
---|---|---|---|
Tin học & ứng dụng công nghệ | Excel, R, GIS, xử lý dữ liệu | Thực hành máy tính | Ứng dụng CNTT trong lâm nghiệp – NXB Nông nghiệp; R for Biologists – Crawley (EN) |
Kỹ năng mềm & khởi nghiệp | Quản lý dự án, giao tiếp cộng đồng | Thảo luận, workshop | Kỹ năng mềm cho kỹ sư – NXB Giáo dục; Soft Skills for Engineers – EN |
Ngoại ngữ | Tiếng Anh chuyên ngành | Đọc sách, báo cáo, tài liệu | English for Forestry – FAO (EN) |