Công nghệ thực phẩm
Chương trình học
Năm 1 – Kiến thức nền tảng
Môn học | Lý do học | Giáo trình (EN) | Giáo trình (VN) |
---|---|---|---|
Hóa đại cương & Hữu cơ | Hiểu phản ứng cơ bản, nền cho hóa thực phẩm & phụ gia | Chemistry: The Central Science – Brown et al. | Giáo trình Hóa đại cương – ĐH Bách Khoa |
Sinh học đại cương | Nắm cấu trúc tế bào, enzyme, vi sinh | Biology – Campbell | Sinh học đại cương – NXB Giáo dục |
Toán cao cấp ứng dụng (đại số, vi tích phân cơ bản) | Cơ sở cho mô hình hóa, cân bằng vật chất, động học | Applied Calculus – Hughes-Hallett | Toán cao cấp cho khối kỹ thuật |
Tin học cơ bản & Phân tích dữ liệu | Cần cho xử lý số liệu thí nghiệm, thống kê chất lượng | Practical Statistics for Data Scientists (R/Python) | Giáo trình Tin học ứng dụng + SPSS, R cơ bản |
Nguyên lý kinh tế & quản trị | Nền cho quản lý sản xuất, chính sách, tư vấn | Principles of Economics – Mankiw | Kinh tế học đại cương – David Begg (bản dịch) |
Năm 2 – Cơ sở ngành
Môn học | Lý do học | Giáo trình (EN) | Giáo trình (VN) |
---|---|---|---|
Hóa sinh thực phẩm | Hiểu protein, lipid, carbohydrate trong thực phẩm | Food Biochemistry – Damodaran | Hóa sinh thực phẩm – Nguyễn Văn Mười |
Vi sinh vật thực phẩm | Kiểm soát an toàn, lên men, ngộ độc | Food Microbiology – Frazier & Westhoff | Vi sinh thực phẩm – Trần Thị Luyến |
Nguyên lý dinh dưỡng | Kiến thức nền cho tư vấn, thiết kế sản phẩm | Nutrition Science & Applications – Smolin & Grosvenor | Dinh dưỡng học – Lê Thị Hợp |
Thống kê & Thiết kế thí nghiệm | Thiết kế thử nghiệm, kiểm định chất lượng | Design and Analysis of Experiments – Montgomery | Thống kê ứng dụng – Nguyễn Văn Tuấn |
Kỹ thuật thực phẩm đại cương | Cơ học chất lỏng, truyền nhiệt/khối | Introduction to Food Engineering – Singh & Heldman | Cơ sở kỹ thuật thực phẩm – Lê Ngọc Tú |
Năm 3 – Chuyên ngành & Thực hành
Môn học | Lý do học | Giáo trình (EN) | Giáo trình (VN) |
---|---|---|---|
Công nghệ chế biến thực phẩm | Trực tiếp phục vụ sản xuất, phát triển sản phẩm | Food Processing Technology – Fellows | Công nghệ chế biến – Lê Ngọc Tú |
Kiểm nghiệm & phân tích thực phẩm | Đảm bảo chất lượng, HACCP, ISO | Food Analysis – Nielsen | Phân tích thực phẩm – NXB KHKT |
An toàn thực phẩm & Luật thực phẩm | Quy định quốc tế (FDA, Codex) & Việt Nam | Food Safety Management – Mortimore | An toàn thực phẩm – Nguyễn Thị Hiền |
Phụ gia & hương liệu thực phẩm | Ứng dụng bảo quản, tạo cảm quan | Food Additives – Branen | Phụ gia thực phẩm – Nguyễn Văn Mười |
Độc chất học thực phẩm | Hiểu các mối nguy, dư lượng hóa chất | Food Toxicology – Shibamoto | Độc chất học thực phẩm – NXB Y học |
Năm 4 – Ứng dụng & Định hướng nghề
Môn học | Lý do học | Giáo trình (EN) | Giáo trình (VN) |
---|---|---|---|
Quản lý chất lượng & HACCP | Chuẩn ISO 22000, GMP, HACCP trong nhà máy | Quality Assurance for the Food Industry – Collett | Quản lý chất lượng thực phẩm – Bộ môn CNTP, BKHN |
Công nghệ bao bì thực phẩm | Đóng gói, bảo quản, shelf-life | Food Packaging Science and Technology – Robertson | Công nghệ bao bì thực phẩm – NXB KHKT |
Phát triển sản phẩm mới | Tư duy R\&D, tạo sản phẩm dinh dưỡng/tiện lợi | New Food Product Development – Fuller | Giáo trình Phát triển sản phẩm mới – BKHN |
Quản trị sản xuất & chuỗi cung ứng | Tổ chức sản xuất, logistic, xuất khẩu | Operations Management – Heizer & Render | Quản trị sản xuất – Trần Hữu Hải |
Thực tập & Khóa luận | Áp dụng tại nhà máy, phòng thí nghiệm, hoặc tư vấn | — | — |
Tài nguyên học
Chưa có