Dinh dưỡng
Năm 1 – Nền tảng cơ bản
Tên môn học | Lý do học | Giáo trình | Khóa học / Nguồn tham khảo |
---|---|---|---|
Hóa học cơ bản | Hiểu cấu trúc hóa học của dinh dưỡng, chuẩn bị cho Hóa sinh | Chemistry: The Central Science (Brown et al.) | MIT OCW – General Chemistry |
Sinh học đại cương | Nắm kiến thức về tế bào, di truyền, sinh lý cơ bản | Campbell Biology | Khan Academy – Biology |
Toán cơ bản & Giải tích 1 | Dùng trong thống kê, hóa sinh, dinh dưỡng tính toán | Calculus: Early Transcendentals (Stewart) | MIT OCW – Calculus 1 |
Giới thiệu Dinh dưỡng | Hiểu các khái niệm cơ bản về dinh dưỡng, vi chất, năng lượng | Nutrition: Science and Applications (Smolin & Grosvenor) | Coursera – Introduction to Food and Health |
Tin học cơ bản / lập trình R hoặc Python | Phục vụ phân tích dữ liệu dinh dưỡng và thống kê | R for Data Science (Hadley Wickham) | DataCamp / Coursera – R Programming |
Năm 2 – Cơ sở ngành
Tên môn học | Lý do học | Giáo trình | Khóa học / Nguồn tham khảo |
---|---|---|---|
Hóa sinh & Sinh lý học cơ bản | Hiểu quá trình trao đổi chất, năng lượng, enzym, hormone | Lehninger Principles of Biochemistry (Nelson & Cox) Human Physiology (Tortora) |
MIT OCW – Biochemistry Khan Academy – Human Anatomy & Physiology |
Vi sinh & Ký sinh trùng cơ bản | Hiểu các yếu tố vi sinh ảnh hưởng đến thực phẩm và sức khỏe | Microbiology: An Introduction (Tortora) | Coursera – Medical Microbiology |
Hóa học thực phẩm / Khoa học thực phẩm | Cơ sở vật lý-hóa học trong chế biến và bảo quản thực phẩm | Food Science (Fennema) | Coursera – Food & Beverage Management |
Thống kê & Xử lý dữ liệu | Phân tích dữ liệu dinh dưỡng, nghiên cứu | Statistics for the Life Sciences (Samuel S. Wilks) | MIT OCW – Statistics and Probability |
Dinh dưỡng cơ sở | Hiểu nhu cầu năng lượng, vi chất, các nhóm thực phẩm | Understanding Nutrition (Whitney & Rolfes) | Coursera – Nutrition, Health, and Lifestyle |
Năm 3 – Ứng dụng cộng đồng & thực hành
Tên môn học | Lý do học | Giáo trình | Khóa học / Nguồn tham khảo |
---|---|---|---|
Dinh dưỡng cộng đồng | Phân tích vấn đề dinh dưỡng dân số, chính sách, can thiệp | Community Nutrition in Action (Bersamin et al.) | Coursera – Community Nutrition |
An toàn thực phẩm | Hiểu vệ sinh, kiểm soát nguy cơ, phòng ngừa ngộ độc | Food Safety: Theory and Practice (Yousef & Carlstrom) | Coursera – Food Safety |
Truyền thông & tư vấn dinh dưỡng | Kỹ năng giao tiếp, tư vấn khách hàng | Nutrition Counseling and Education Skills (Fisher et al.) | edX – Nutrition Counseling |
Kỹ thuật chế biến & dịch vụ thực phẩm | Áp dụng dinh dưỡng trong thực hành & chế biến | On Food and Cooking (McGee) | YouTube – các khóa Food Science Lab Demo |
Đánh giá tình trạng dinh dưỡng | Kỹ năng đo lường, đánh giá nhu cầu và trạng thái dinh dưỡng | Nutrition Assessment (Robert D. Lee) | Coursera – Nutrition Assessment |
Năm 4 – Dinh dưỡng lâm sàng nhẹ & chuyên môn
Tên môn học | Lý do học | Giáo trình | Khóa học / Nguồn tham khảo |
---|---|---|---|
Dinh dưỡng lứa tuổi / Lifecycle Nutrition | Hiểu nhu cầu dinh dưỡng theo tuổi, giai đoạn | Nutrition Through the Life Cycle (Brown et al.) | Coursera – Child Nutrition |
Can thiệp dinh dưỡng / Tư vấn thực hành | Thiết kế chế độ, ứng dụng cộng đồng & cá nhân | Manual of Dietetic Practice (BDA) | edX – Clinical Nutrition |
Dinh dưỡng học đường & cộng đồng | Ứng dụng chính sách, chương trình can thiệp | School Nutrition Handbook | WHO / FAO online materials |
Dinh dưỡng điều trị cơ bản ( nhẹ, ứng dụng thực tế) | Hiểu điều chỉnh chế độ trong bệnh lý phổ biến | Krause’s Food & Nutrition Therapy | Coursera – Clinical Nutrition |
Đề tài nghiên cứu / dự án thực hành | Ứng dụng tất cả kiến thức vào dự án thực tế | – | Thực hành cá nhân, nghiên cứu nhỏ tại cộng đồng, case study |
Ghi chú về lộ trình
- Các môn hóa học, sinh học, giải tích là nền tảng nên học năm 1–2.
- Các môn dinh dưỡng cơ sở, hóa sinh, vi sinh bắt đầu từ năm 2 để làm nền cho các môn ứng dụng.
- Năm 3–4 tập trung vào cộng đồng, thực hành, đánh giá dinh dưỡng, tư vấn, chế biến.
- Toàn bộ khóa học ưu tiên Tiếng Anh, nhưng bạn có thể bổ sung sách Tiếng Việt nếu cần (ví dụ Dinh dưỡng học đường, Dinh dưỡng cộng đồng).